| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3251 | Nguyễn Bá Việt | 048200007702 | 03/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044452 | DDK.I1.1343.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3252 | Nguyễn Cao Tuấn | 184320979 | 11/06/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044443 | DDK.I1.1334.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3253 | Nguyễn Công Minh | 044098007615 | 14/11/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0044292 | DDK.I1.1183.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3254 | Nguyễn Công Minh | 201779829 | 20/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044293 | DDK.I1.1184.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3255 | Nguyễn Công Trứ | 049200004012 | 03/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044430 | DDK.I1.1321.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3256 | Nguyễn Công Tùng | 040099013622 | 29/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044446 | DDK.I1.1337.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3257 | Nguyễn Đắc Chí Thành | 191912665 | 10/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044382 | DDK.I1.1273.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3258 | Nguyễn Danh Lập | 191910429 | 08/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044273 | DDK.I1.1164.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3259 | Nguyễn Đình Danh | 215450788 | 04/09/1999 | Bình Định | DND.I1.0044166 | DDK.I1.1057.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3260 | Nguyễn Đình Hùng Anh | 001099007063 | 24/03/1999 | Hà Nội | DND.I1.0044133 | DDK.I1.1024.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3261 | Nguyễn Đình Kha | 049200015081 | 20/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044254 | DDK.I1.1145.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3262 | Nguyễn Đình Lâm Anh | 066099003977 | 10/05/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044134 | DDK.I1.1025.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3263 | Nguyễn Đình Minh | 038200009608 | 25/03/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0044294 | DDK.I1.1185.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3264 | Nguyễn Đình Thi | 212861146 | 04/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044388 | DDK.I1.1279.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3265 | Nguyễn Đình Trọng | 049099000202 | 01/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044425 | DDK.I1.1316.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3266 | Nguyễn Đoàn Xuân Thịnh | 049099009388 | 20/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044395 | DDK.I1.1286.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3267 | Nguyễn Đức Hoàng Phi | 048200000516 | 08/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044332 | DDK.I1.1223.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3268 | Nguyễn Đức Pháp | 046099005561 | 12/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044326 | DDK.I1.1217.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3269 | Nguyễn Đức Phương | 046098013068 | 15/04/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044343 | DDK.I1.1234.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3270 | Nguyễn Đức Thắng | 044200002991 | 10/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044377 | DDK.I1.1268.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3271 | Nguyễn Dương Quốc Đạt | 201791625 | 27/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044168 | DDK.I1.1059.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3272 | Nguyễn Hoài Nam | 042099007173 | 31/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044301 | DDK.I1.1192.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3273 | Nguyễn Hoàng Thiên | 046097013651 | 12/08/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044390 | DDK.I1.1281.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3274 | Nguyễn Hoàng Trung | 201797441 | 28/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044433 | DDK.I1.1324.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3275 | Nguyễn Hoàng Văn Tú | 046200008723 | 29/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044438 | DDK.I1.1329.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |