STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3251 | Nguyễn Cảnh Hiền | 187872030 | 16/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042497 | DDK.I1.0761.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3252 | Nguyễn Cao Văn Trung | 040099006017 | 05/09/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042723 | DDK.I1.0987.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3253 | Nguyễn Công Hậu | 049200006036 | 14/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042492 | DDK.I1.0756.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3254 | Nguyễn Công Minh | 221478688 | 27/08/2000 | Phú Yên | DND.I1.0042573 | DDK.I1.0837.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3255 | Nguyễn Công Thạch | 215926546 | 24/10/1998 | Bình Định | DND.I1.0042659 | DDK.I1.0923.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3256 | Nguyễn Đắc Hoàng | 046099011234 | 20/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042520 | DDK.I1.0784.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3257 | Nguyễn Đắc Ngọc Liêm | 049098014894 | 20/02/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042554 | DDK.I1.0818.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3258 | Nguyễn Đặng Thư | 206193158 | 29/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042685 | DDK.I1.0949.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3259 | Nguyễn Đề | 206338885 | 03/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042446 | DDK.I1.0710.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3260 | Nguyễn Đình Dủng | 197432940 | 10/01/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042469 | DDK.I1.0733.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3261 | Nguyễn Đình Huy | 201860029 | 09/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042539 | DDK.I1.0803.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3262 | Nguyễn Đình Long | 046099003646 | 26/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042562 | DDK.I1.0826.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3263 | Nguyễn Đình Nam | 042200011578 | 09/06/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042579 | DDK.I1.0843.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3264 | Nguyễn Đình Nhật Minh | 225921117 | 10/08/2023 | Khánh Hòa | DND.I1.0042574 | DDK.I1.0838.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3265 | Nguyễn Đình Phong | 197435933 | 21/11/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042613 | DDK.I1.0877.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3266 | Nguyễn Đình Thái | 042200013033 | 08/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042662 | DDK.I1.0926.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3267 | Nguyễn Đình Tuấn Thủy | 044200003726 | 27/07/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042690 | DDK.I1.0954.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3268 | Nguyễn Đức Ái | 231262013 | 24/03/2000 | Bình Định | DND.I1.0042411 | DDK.I1.0675.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3269 | Nguyễn Đức Cường | 052099002603 | 09/09/1999 | Bình Định | DND.I1.0042434 | DDK.I1.0698.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3270 | Nguyễn Đức Lưu | 197366841 | 07/09/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0042567 | DDK.I1.0831.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3271 | Nguyễn Đức Phúc | 206308488 | 15/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042617 | DDK.I1.0881.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3272 | Nguyễn Duy Hoàn | 040098004447 | 26/10/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042516 | DDK.I1.0780.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3273 | Nguyễn Duy Linh | 066200006462 | 15/08/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042557 | DDK.I1.0821.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3274 | Nguyễn Duy Tú | 184342047 | 02/06/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042730 | DDK.I1.0994.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3275 | Nguyễn Hoàng Bá Nam | 051099007827 | 04/06/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042580 | DDK.I1.0844.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |