| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3226 | Lê Trần Văn Khánh | 206079407 | 01/04/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044255 | DDK.I1.1146.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3227 | Lê Tự Tiến | 206308039 | 01/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044406 | DDK.I1.1297.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3228 | Lê Văn Chung | 052200010172 | 24/11/2000 | Bình Định | DND.I1.0044156 | DDK.I1.1047.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3229 | Lê Văn Đức | 044200002704 | 03/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044180 | DDK.I1.1071.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3230 | Lê Văn Hoàng Pháp | 206012766 | 08/12/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044325 | DDK.I1.1216.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3231 | Lê Văn Hùng | 201776267 | 27/09/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044242 | DDK.I1.1133.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3232 | Lê Văn Minh | 049099003796 | 03/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044290 | DDK.I1.1181.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3233 | Lê Văn Thành | 187776760 | 20/10/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044381 | DDK.I1.1272.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3234 | Lê Văn Việt | 049098011465 | 28/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044451 | DDK.I1.1342.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3235 | Lê Viết Hoàng Quân | 187757009 | 17/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044351 | DDK.I1.1242.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3236 | Lê Võ Trọng Kiên | 187697333 | 29/05/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044265 | DDK.I1.1156.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3237 | Lê Xuân Đô | 231098066 | 30/12/1997 | Gia Lai | DND.I1.0044175 | DDK.I1.1066.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3238 | Lê Yến Chi | 038300002980 | 09/01/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0044150 | DDK.I1.1041.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3239 | Lữ Trung Dũng | 040099016003 | 01/03/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044186 | DDK.I1.1077.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3240 | Lý Đắc Tuấn | 046200004556 | 08/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044442 | DDK.I1.1333.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3241 | Lý Văn Thịnh | 051200006510 | 08/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044394 | DDK.I1.1285.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3242 | Ma Vĩnh Thắng | 048200000522 | 25/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044376 | DDK.I1.1267.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3243 | Mai Duy Lân | 212849415 | 05/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044271 | DDK.I1.1162.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3244 | Mai Phước Cường | 048099002420 | 05/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044162 | DDK.I1.1053.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3245 | Mai Xuân Toàn | 049200011114 | 24/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044411 | DDK.I1.1302.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3246 | Ngô Châu Minh | 215514511 | 10/02/2000 | Bình Định | DND.I1.0044291 | DDK.I1.1182.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3247 | Ngô Nhật Quang | 201777119 | 18/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044356 | DDK.I1.1247.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3248 | Ngô Văn Lượng | 049097013679 | 26/04/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044286 | DDK.I1.1177.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3249 | Nguyễn Anh Quân | 045099006540 | 10/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044352 | DDK.I1.1243.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3250 | Nguyễn Bá Hoàng | 044099000953 | 27/11/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044235 | DDK.I1.1126.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |