STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3226 | Lê Văn An | 049098012232 | 27/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042413 | DDK.I1.0677.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3227 | Lê Văn Đồng | 194648678 | 13/03/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0042456 | DDK.I1.0720.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3228 | Lê Văn Lĩnh | 206394432 | 18/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042560 | DDK.I1.0824.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3229 | Lê Văn Thuấn | 046200009301 | 08/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042686 | DDK.I1.0950.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3230 | Lê Văn Thức | 241846763 | 17/07/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0042688 | DDK.I1.0952.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3231 | Lê Vũ Tường | 049200014720 | 17/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042736 | DDK.I1.1000.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3232 | Lê Xuân Phong | 046200006999 | 10/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042612 | DDK.I1.0876.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3233 | Lê Xuân Trình | 212862659 | 21/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042719 | DDK.I1.0983.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3234 | Lộc Phi Hậu | 187710790 | 22/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042491 | DDK.I1.0755.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3235 | Lương Hạ Vi | 049300007455 | 25/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042741 | DDK.I1.1005.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3236 | Lương Lê Nam Định | 241668334 | 30/07/1997 | Đắk Lắk | DND.I1.0042452 | DDK.I1.0716.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3237 | Lương Sơn Nguyên | 197415496 | 13/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042593 | DDK.I1.0857.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3238 | Lương Thị Trúc Hà | 049300003590 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042477 | DDK.I1.0741.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3239 | Lương Văn Anh Quốc | 184401567 | 06/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042632 | DDK.I1.0896.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3240 | Mai Nguyễn Nhật Tân | 045200006311 | 10/12/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042657 | DDK.I1.0921.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3241 | Mai Thị Thuyên | 044300000605 | 17/02/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042691 | DDK.I1.0955.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3242 | Ngô Lê Tấn Đạt | 07520005671 | 02/01/2000 | Đồng Nai | DND.I1.0042439 | DDK.I1.0703.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3243 | Ngô Ngọc Việt | 048200005006 | 05/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042744 | DDK.I1.1008.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3244 | Ngô Phi Dương | 205822620 | 05/04/1996 | Quảng Nam | DND.I1.0042470 | DDK.I1.0734.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3245 | Ngô Thanh Nghiêm | 206335776 | 25/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042589 | DDK.I1.0853.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3246 | Ngô Thị Ty Na | 049300010901 | 24/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042576 | DDK.I1.0840.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3247 | Ngô Văn Khải | 201184667 | 28/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042543 | DDK.I1.0807.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3248 | Ngô Xuân Bàng | 187767100 | 18/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042421 | DDK.I1.0685.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3249 | Nguyễn Ánh Hạ | 049300002537 | 18/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042481 | DDK.I1.0745.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3250 | Nguyễn Bùi Dạ Thảo | 046300005963 | 06/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042673 | DDK.I1.0937.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |