| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Nguyễn Phi Hồng | 044205000272 | 25/10/2005 | Quảng Bình | DND.I1.0080363 | DDK.I1.0466.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 302 | Nguyễn Phú Hưng | 051203012810 | 30/04/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0080368 | DDK.I1.0471.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 303 | Nguyễn Phùng Hiếu | 040202016235 | 18/09/2002 | Nghệ An | DND.I1.0080359 | DDK.I1.0462.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 304 | Nguyễn Quang Đức | 040204020005 | 19/05/2004 | Nghệ An | DND.I1.0080354 | DDK.I1.0457.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 305 | Nguyễn Quang Nam | 048203004496 | 26/09/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0080380 | DDK.I1.0483.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 306 | Nguyễn Thái Thịnh | 048203002038 | 04/08/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0080404 | DDK.I1.0507.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 307 | Nguyễn Thành Hưng | 045202004934 | 17/12/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0080369 | DDK.I1.0472.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 308 | Nguyễn Thế Bảo | 049200005429 | 09/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0080340 | DDK.I1.0443.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 309 | Nguyễn Trí Tài | 042202006413 | 01/06/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0080396 | DDK.I1.0499.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 310 | Nguyễn Trọng Phước | 051201010737 | 23/02/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0080386 | DDK.I1.0489.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 311 | Nguyễn Trung Đô | 040201004004 | 26/05/2001 | Nghệ An | DND.I1.0080352 | DDK.I1.0455.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 312 | Nguyễn Tuấn Minh | 042202008027 | 06/06/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0080379 | DDK.I1.0482.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 313 | Nguyễn Văn Đức | 040202010682 | 24/04/2002 | Nghệ An | DND.I1.0080355 | DDK.I1.0458.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 314 | Nguyễn Văn Hùng | 040202002756 | 16/01/2002 | Nghệ An | DND.I1.0080364 | DDK.I1.0467.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 315 | Nguyễn Văn Kỳ | 049202012678 | 14/07/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080375 | DDK.I1.0478.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 316 | Nguyễn Văn Tiên Quyết | 048200000579 | 14/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0080392 | DDK.I1.0495.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 317 | Nguyễn Văn Vũ | 044204008910 | 15/01/2004 | Quảng Bình | DND.I1.0080414 | DDK.I1.0517.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 318 | Phạm Lộc | 051202003705 | 30/01/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.0080377 | DDK.I1.0480.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 319 | Phạm Nguyễn Văn Thịnh | 049200005729 | 04/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0080405 | DDK.I1.0508.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 320 | Phạm Thiện Đức | 042202006558 | 03/01/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0080356 | DDK.I1.0459.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 321 | Phạm Văn Quyền Quý | 046202008487 | 03/11/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080391 | DDK.I1.0494.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 322 | Phan Hải Dương | 042202011775 | 26/07/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0080350 | DDK.I1.0453.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 323 | Phan Vân Minh Hiếu | 048206005381 | 12/12/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.0080360 | DDK.I1.0463.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 324 | Phan Văn Thái | 040202013992 | 21/01/2002 | Nghệ An | DND.I1.0080399 | DDK.I1.0502.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 325 | Tôn Thất Bảo Thịnh | 046202005216 | 07/10/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080406 | DDK.I1.0509.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |