STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3201 Lê Chí Khiêm 197411836 05/01/1998 Quảng Trị DND.I1.0044262 DDK.I1.1153.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3202 Lê Đức Dũng 187530555 02/01/1997 Nghệ An DND.I1.0044185 DDK.I1.1076.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3203 Lê Đức Phi 046200005723 18/10/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044331 DDK.I1.1222.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3204 Lê Hồng Phong 187920488 22/03/2000 Nghệ An DND.I1.0044334 DDK.I1.1225.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3205 Lê Hữu Hiếu 045098006763 31/01/1998 Quảng Trị DND.I1.0044218 DDK.I1.1109.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3206 Lê Kim Hải 206224110 20/10/1999 Quảng Nam DND.I1.0044203 DDK.I1.1094.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3207 Lê Lít 241630744 12/11/1998 Đắk Lắk DND.I1.0044277 DDK.I1.1168.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3208 Lê Mai Phương 201840824 23/08/2000 Quảng Trị DND.I1.0044342 DDK.I1.1233.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3209 Lê Minh Đức 046200011411 23/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044179 DDK.I1.1070.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3210 Lê Minh Huy 206274077 01/03/2000 Quảng Nam DND.I1.0044250 DDK.I1.1141.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3211 Lê Minh Nhật 051201012281 22/05/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0044317 DDK.I1.1208.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3212 Lê Nguyên Hoàng 048099000482 15/12/1999 Đà Nẵng DND.I1.0044234 DDK.I1.1125.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3213 Lê Như Chiến 038200011137 06/01/2000 Thanh Hóa DND.I1.0044154 DDK.I1.1045.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3214 Lê Quý Văn 191971154 02/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044448 DDK.I1.1339.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3215 Lê Thanh Duy 192026292 01/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044192 DDK.I1.1083.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3216 Lê Thành Nhân 045094002211 01/04/1994 Quảng Trị DND.I1.0044316 DDK.I1.1207.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3217 Lê Thanh Tịnh 045099002297 10/09/1999 Quảng Trị DND.I1.0044410 DDK.I1.1301.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3218 Lê Thị Hằng 042300003444 04/11/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0044208 DDK.I1.1099.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3219 Lê Thị Hoài Như 046301007147 30/09/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044320 DDK.I1.1211.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3220 Lê Thị Khánh Huyền 197410860 06/06/1999 Quảng Trị DND.I1.0044252 DDK.I1.1143.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3221 Lê Thị Kim Dung 212863532 19/09/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0044183 DDK.I1.1074.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3222 Lê Thị Ngọc Nhã 054199008138 26/08/1999 Phú Yên DND.I1.0044315 DDK.I1.1206.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3223 Lê Thị Phương Anh 197394933 24/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0044132 DDK.I1.1023.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3224 Lê Thị Phương Thảo 049300011621 13/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0044387 DDK.I1.1278.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3225 Lê Thị Vy 049300012909 06/06/2000 Quảng Nam DND.I1.0044458 DDK.I1.1349.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản