STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3201 Lê Anh 049200016043 04/12/2000 Quảng Nam DND.I1.0042416 DDK.I1.0680.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3202 Lê Anh Bình 201795317 27/12/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042425 DDK.I1.0689.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3203 Lê Đình Chiến 049200006997 31/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0042433 DDK.I1.0697.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3204 Lê Hoàng Minh Thanh 201791237 06/11/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042672 DDK.I1.0936.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3205 Lê Hữu Quốc Huy 225929877 31/08/1999 Khánh Hòa DND.I1.0042537 DDK.I1.0801.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3206 Lê Minh Vinh 206299392 14/07/1999 Quảng Nam DND.I1.0042746 DDK.I1.1010.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3207 Lê Ngọc Dương Ly 048300003551 28/02/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042568 DDK.I1.0832.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3208 Lê Nguyên 049200010796 09/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0042592 DDK.I1.0856.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3209 Lê Quang Vinh 044200002441 23/10/2000 Quảng Bình DND.I1.0042747 DDK.I1.1011.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3210 Lê Quốc Nhân 049200011607 24/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0042600 DDK.I1.0864.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3211 Lê Tấn Lộc 206380868 24/05/2000 Quảng Nam DND.I1.0042561 DDK.I1.0825.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3212 Lê Thị Hà Trang 206193594 03/12/2000 Quảng Nam DND.I1.0042711 DDK.I1.0975.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3213 Lê Thị Kim Ngân 067300001857 15/12/2000 Đắk Lắk DND.I1.0042582 DDK.I1.0846.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3214 Lê Thị Lan Anh 049300011469 02/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0042417 DDK.I1.0681.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3215 Lê Thị Ly Ly 197388158 21/11/2001 Quảng Trị DND.I1.0042569 DDK.I1.0833.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3216 Lê Thị Ngọc Hân 184411417 10/06/1990 Thanh Hóa DND.I1.0042484 DDK.I1.0748.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3217 Lê Thị Quỳnh 187666451 18/09/2000 Nghệ An DND.I1.0042642 DDK.I1.0906.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3218 Lê Thị Thùy Trang 205959836 30/09/1995 Quảng Nam DND.I1.0042712 DDK.I1.0976.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3219 Lê Thiện Diệu Ngọc 206308299 10/08/2023 Quảng Nam DND.I1.0042591 DDK.I1.0855.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3220 Lê Thuận Toàn 212863621 28/12/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0042701 DDK.I1.0965.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3221 Lê Thụy Khanh 201780669 01/01/2001 Đà Nẵng DND.I1.0042545 DDK.I1.0809.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3222 Lê Trọng Cảm 046098004691 11/01/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042432 DDK.I1.0696.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3223 Lê Trọng Nghĩa 042099000142 23/10/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0042586 DDK.I1.0850.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3224 Lê Trương Việt Hùng 048099002423 30/08/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042524 DDK.I1.0788.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3225 Lê Tự Huy 231302163 08/12/1999 Gia Lai DND.I1.0042538 DDK.I1.0802.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản