| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3176 | Hồ Sỹ Thọ | 184310931 | 22/06/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044398 | DDK.I1.1289.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3177 | Hồ Thị Ánh Hảo | 066300009920 | 28/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044213 | DDK.I1.1104.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3178 | Hồ Thị Việt Trinh | 206296420 | 27/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044422 | DDK.I1.1313.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3179 | Hồ Tô Thanh Bình | 048098006487 | 18/10/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044146 | DDK.I1.1037.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3180 | Hồ Văn Bảo Ân | 046200011712 | 01/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044129 | DDK.I1.1020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3181 | Hồ Văn Hải | 201812588 | 06/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044202 | DDK.I1.1093.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3182 | Hồ Văn Huân | 046200012286 | 04/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044238 | DDK.I1.1129.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3183 | Hồ Văn Sang | 201841339 | 23/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044362 | DDK.I1.1253.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3184 | Hồ Văn Tuấn | 197415482 | 18/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044441 | DDK.I1.1332.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3185 | Hoàng Bảo Nam | 045099004937 | 16/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044300 | DDK.I1.1191.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3186 | Hoàng Gia Hiếu | 197452263 | 23/02/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044216 | DDK.I1.1107.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3187 | Hoàng Nhật Minh | 197381562 | 08/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044289 | DDK.I1.1180.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3188 | Hoàng Thị Lý | 040300022330 | 01/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044287 | DDK.I1.1178.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3189 | Hoàng Trọng Khiêm | 251179717 | 21/02/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0044261 | DDK.I1.1152.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3190 | Hoàng Văn Phi | 044200002760 | 25/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044330 | DDK.I1.1221.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3191 | Hoàng Văn Thiện | 044099000812 | 10/05/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044392 | DDK.I1.1283.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3192 | Huỳnh Lê Quốc Huy | 201818619 | 17/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044249 | DDK.I1.1140.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3193 | Huỳnh Mai Phương | 201850085 | 14/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044341 | DDK.I1.1232.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3194 | Huỳnh Ngọc Thắng | 049098002310 | 10/01/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044375 | DDK.I1.1266.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3195 | Huỳnh Thị Hiền | 049300012450 | 06/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044214 | DDK.I1.1105.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3196 | Huỳnh Thị Tâm Hiếu | 215444762 | 17/05/1999 | Bình Định | DND.I1.0044217 | DDK.I1.1108.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3197 | Huỳnh Viết Thông | 048099002872 | 25/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044400 | DDK.I1.1291.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3198 | Lê Anh Quân | 048099001904 | 03/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044350 | DDK.I1.1241.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3199 | Lê Anh Tú | 045099005965 | 19/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044437 | DDK.I1.1328.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3200 | Lê Bùi Đông Thảo | 048301000266 | 25/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0044386 | DDK.I1.1277.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |