STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3176 | Hoàng Khắc Dũng | 187788109 | 15/01/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042464 | DDK.I1.0728.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3177 | Hoàng Khánh Nhật Huy | 191904754 | 12/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042535 | DDK.I1.0799.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3178 | Hoàng Minh Phúc | 040200007577 | 18/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042616 | DDK.I1.0880.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3179 | Hoàng Thị Lệ | 066300017676 | 28/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042553 | DDK.I1.0817.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3180 | Hoàng Thị Quyên | 197407490 | 10/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042638 | DDK.I1.0902.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3181 | Hoàng Trọng Dũng | 184325127 | 15/07/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042465 | DDK.I1.0729.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3182 | Huỳnh Anh Tuấn | 206068695 | 01/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042733 | DDK.I1.0997.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3183 | Huỳnh Đỗ Đức Nhật | 191904062 | 24/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042601 | DDK.I1.0865.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3184 | Huỳnh Đức Tú | 191912994 | 08/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042729 | DDK.I1.0993.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3185 | Huỳnh Hậu | 048098004433 | 09/07/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0042490 | DDK.I1.0754.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3186 | Huỳnh Lê Anh Đức | 212863914 | 28/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042463 | DDK.I1.0727.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3187 | Huỳnh Minh Huy | 201814682 | 02/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042536 | DDK.I1.0800.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3188 | Huỳnh Minh Toàn | 215514522 | 02/01/2000 | Bình Định | DND.I1.0042700 | DDK.I1.0964.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3189 | Huỳnh Nguyễn Thục Nhi | 201787791 | 10/08/2023 | Đà Nẵng | DND.I1.0042605 | DDK.I1.0869.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3190 | Huỳnh Nhật Triệu | 206068801 | 10/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042718 | DDK.I1.0982.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3191 | Huỳnh Phi Quyền | 051200005158 | 08/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042640 | DDK.I1.0904.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3192 | Huỳnh Sơn Đông | 206414116 | 11/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042455 | DDK.I1.0719.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3193 | Huỳnh Thị Hòa | 212862358 | 01/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042514 | DDK.I1.0778.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3194 | Huỳnh Thị Phương Hiền | 049199005959 | 03/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042496 | DDK.I1.0760.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3195 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 049199005683 | 18/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042606 | DDK.I1.0870.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3196 | Huỳnh Thùy Trang | 212883986 | 15/09/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042710 | DDK.I1.0974.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3197 | Huỳnh Tuấn Vũ | 206211210 | 16/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042755 | DDK.I1.1019.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3198 | Huỳnh Văn Trúc | 049099013921 | 05/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042721 | DDK.I1.0985.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3199 | Huỳnh Văn Viễn | 051200007703 | 16/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042743 | DDK.I1.1007.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3200 | La Ngọc Hân | 192180224 | 01/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042483 | DDK.I1.0747.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |