| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3151 | Đậu Thị Thanh | 187890662 | 10/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044380 | DDK.I1.1271.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3152 | Đinh Duy Quyền | 194631975 | 22/03/1997 | Quảng Bình | DND.I1.0044361 | DDK.I1.1252.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3153 | Đinh Thị Uyên Thảo | 201744641 | 10/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044385 | DDK.I1.1276.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3154 | Đinh Văn Dũng | 042099006930 | 05/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044184 | DDK.I1.1075.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3155 | Đinh Văn Tùng | 038099016653 | 12/08/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0044445 | DDK.I1.1336.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3156 | Đỗ Nhất Thiện | 206309899 | 18/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044391 | DDK.I1.1282.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3157 | Đỗ Quốc Cường | 241765953 | 02/11/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0044160 | DDK.I1.1051.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3158 | Đỗ Thành Nguyễn Nguyên | 206299623 | 14/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044312 | DDK.I1.1203.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3159 | Đỗ Thị Hoàng | 049300012404 | 21/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044232 | DDK.I1.1123.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3160 | Đoàn Đức Điềm | 197401646 | 27/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044173 | DDK.I1.1064.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3161 | Đoàn Ngọc Hoàng | 066200011409 | 02/11/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044233 | DDK.I1.1124.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3162 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 049300012333 | 06/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044174 | DDK.I1.1065.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3163 | Đoàn Viết Cường | 194590403 | 01/05/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0044161 | DDK.I1.1052.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3164 | Dương Bá Nghĩa | 192026451 | 31/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044308 | DDK.I1.1199.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3165 | Dương Đạt Phát | 049200012459 | 02/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044328 | DDK.I1.1219.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3166 | Dương Ngọc Bảo | 201802051 | 28/08/1999 | Gia Lai | DND.I1.0044138 | DDK.I1.1029.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3167 | Dương Tấn Việt | 049200015956 | 21/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044450 | DDK.I1.1341.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3168 | Dương Xuân Tư | 184254600 | 12/10/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044440 | DDK.I1.1331.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3169 | Hà Gia Chính | 201814076 | 27/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044155 | DDK.I1.1046.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3170 | Hà Kiều Anh | 212881563 | 09/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044131 | DDK.I1.1022.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3171 | Hà Phước Anh Huy | 048200003320 | 14/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044248 | DDK.I1.1139.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3172 | Hà Trọng Nghĩa | 044200002989 | 01/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044309 | DDK.I1.1200.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3173 | Hành Phúc Đạt | 212843396 | 09/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044167 | DDK.I1.1058.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3174 | Hồ Ngọc Hùng | 197452532 | 22/05/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044241 | DDK.I1.1132.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3175 | Hồ Nguyên Bình | 187761603 | 22/04/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044145 | DDK.I1.1036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |