STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3151 | Đoàn Văn Rin | 191852740 | 22/02/1995 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042644 | DDK.I1.0908.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3152 | Đoàn Văn Sỹ | 049200007562 | 29/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042652 | DDK.I1.0916.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3153 | Đồng Văn Bạc | 051200002890 | 25/05/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042420 | DDK.I1.0684.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3154 | Dương Thành Bằng | 215496864 | 26/09/2000 | Bình Định | DND.I1.0042423 | DDK.I1.0687.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3155 | Hà Đức Hưng Thịnh | 049099003826 | 25/01/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DND.I1.0042679 | DDK.I1.0943.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3156 | Hà Đức Thiện | 192190075 | 13/02/1999 | Thái Nguyên | DND.I1.0042675 | DDK.I1.0939.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3157 | Hà Thanh Tuấn | 212861027 | 01/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042732 | DDK.I1.0996.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3158 | Hà Tuấn Thuyết | 206365441 | 25/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042692 | DDK.I1.0956.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3159 | Hà Văn Luật | 184234330 | 20/07/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042566 | DDK.I1.0830.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3160 | Hồ Minh Sự | 215509048 | 26/04/2000 | Bình Định | DND.I1.0042651 | DDK.I1.0915.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3161 | Hồ Nguyễn Bảo Trân | 201787556 | 11/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042708 | DDK.I1.0972.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3162 | Hồ Nguyên Diệp | 206124804 | 08/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042449 | DDK.I1.0713.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3163 | Hồ Nhật Quân | 197414413 | 18/08/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042625 | DDK.I1.0889.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3164 | Hồ Phước An | 046200005497 | 30/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042412 | DDK.I1.0676.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3165 | Hồ Quốc Tuyến | 184392607 | 06/01/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042737 | DDK.I1.1001.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3166 | Hồ Sỹ Thắng | 187804653 | 09/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042663 | DDK.I1.0927.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3167 | Hồ Tấn Thái | 049200008196 | 16/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042661 | DDK.I1.0925.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3168 | Hồ Thị Kim Liên | 051300004232 | 09/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042555 | DDK.I1.0819.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3169 | Hồ Thủy Triều | 049300007461 | 05/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042717 | DDK.I1.0981.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3170 | Hồ Trọng Tài | 184395402 | 10/12/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042653 | DDK.I1.0917.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3171 | Hồ Văn Minh | 040098013556 | 23/04/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042572 | DDK.I1.0836.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3172 | Hồ Văn Thông | 048099000489 | 11/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042683 | DDK.I1.0947.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3173 | Hồ Văn Tiên | 212861192 | 28/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042693 | DDK.I1.0957.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3174 | Hoàng Giang Nam | 191960114 | 10/08/2023 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042578 | DDK.I1.0842.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3175 | Hoàng Hữu Huy | 046099005111 | 13/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042534 | DDK.I1.0798.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |