| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3126 | Bùi Hữu Nghĩa | 049200004754 | 07/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044307 | DDK.I1.1198.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3127 | Bùi Ngọc Tú | 201793728 | 30/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044435 | DDK.I1.1326.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3128 | Bùi Tá Sơn | 212583823 | 04/02/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044368 | DDK.I1.1259.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3129 | Bùi Thanh Nga | 187801301 | 16/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044304 | DDK.I1.1195.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3130 | Bùi Thị Danh | 040300024326 | 05/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044165 | DDK.I1.1056.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3131 | Bùi Thị Thảo | 052301008542 | 24/04/2001 | Bình Định | DND.I1.0044384 | DDK.I1.1275.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3132 | Bùi Văn Thọ | 051098004563 | 08/01/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044397 | DDK.I1.1288.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3133 | Bùi Xuân Hoàng | 044200002147 | 08/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044231 | DDK.I1.1122.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3134 | Bùi Xuân Thái | 034099007702 | 30/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044372 | DDK.I1.1263.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3135 | Cao Ngọc Vũ | 044031709700 | 20/06/1997 | Quảng Bình | DND.I1.0044453 | DDK.I1.1344.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3136 | Cao Thị Tường Vy | 052300004842 | 26/06/2000 | Bình Định | DND.I1.0044457 | DDK.I1.1348.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3137 | Đàm Tiến Quốc | 048200000533 | 25/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044359 | DDK.I1.1250.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3138 | Đặng Công Thắng | 201753247 | 16/09/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044374 | DDK.I1.1265.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3139 | Đặng Công Tú | 046099000765 | 30/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044436 | DDK.I1.1327.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3140 | Đặng Hữu Thông | 201753221 | 24/10/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044399 | DDK.I1.1290.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3141 | Đặng Minh Hằng | 048300000395 | 29/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044206 | DDK.I1.1097.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3142 | Đặng Quang Quốc Bảo | 045099006118 | 07/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044137 | DDK.I1.1028.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3143 | Đặng Quốc Hưng | 231255263 | 12/02/2000 | Gia Lai | DND.I1.0044244 | DDK.I1.1135.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3144 | Đặng Quốc Trọng | 044097007096 | 01/03/1997 | Quảng Bình | DND.I1.0044424 | DDK.I1.1315.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3145 | Đặng Thị Hằng | 049300012397 | 02/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044207 | DDK.I1.1098.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3146 | Đặng Trần Toàn Phúc | 052098006122 | 25/08/1998 | Bình Định | DND.I1.0044337 | DDK.I1.1228.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3147 | Đặng Trần Việt Linh | 048099003958 | 11/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044274 | DDK.I1.1165.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3148 | Đặng Vũ Cẩm Bình | 212589061 | 23/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044144 | DDK.I1.1035.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3149 | Đào Đình Đức | 064098004653 | 25/01/1998 | Gia Lai | DND.I1.0044178 | DDK.I1.1069.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3150 | Đào Đông Hải | 045200006364 | 02/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044201 | DDK.I1.1092.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |