STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3126 | Đàm Long Hiệp | 194651476 | 11/07/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042503 | DDK.I1.0767.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3127 | Đàm Quốc Thành | 212485804 | 31/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042669 | DDK.I1.0933.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3128 | Đặng Huỳnh Lâm | 206349054 | 11/11/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0042552 | DDK.I1.0816.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3129 | Đặng Nam Khánh | 187844354 | 29/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042546 | DDK.I1.0810.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3130 | Đặng Ngọc Giang | 049099014512 | 25/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042474 | DDK.I1.0738.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3131 | Đặng Nhật Quang | 191895615 | 06/05/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042631 | DDK.I1.0895.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3132 | Đặng Thị Hồng Diễm | 206228237 | 29/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042447 | DDK.I1.0711.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3133 | Đặng Trường Giang | 049099004494 | 11/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042475 | DDK.I1.0739.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3134 | Đặng Văn Khanh | 040099021922 | 29/04/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042544 | DDK.I1.0808.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3135 | Đào Duy Hải | 037201004200 | 26/10/2001 | Ninh Bình | DND.I1.0042482 | DDK.I1.0746.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3136 | Đào Thị Huyền Trang | 184373248 | 10/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042709 | DDK.I1.0973.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3137 | Đào Thiên Viễn | 241815722 | 27/05/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042742 | DDK.I1.1006.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3138 | Đậu Ngọc Trâm | 187509751 | 16/06/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042705 | DDK.I1.0969.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3139 | Đinh Gia Định | 194622675 | 14/10/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042451 | DDK.I1.0715.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3140 | Đinh Ngọc Huy | 048200000452 | 15/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042533 | DDK.I1.0797.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3141 | Đinh Nguyễn Thị Nhật Quyên | 197461029 | 08/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0042637 | DDK.I1.0901.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3142 | Đinh Quyết Tiến | 044099001108 | 16/02/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042694 | DDK.I1.0958.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3143 | Đinh Văn Nam | 187657603 | 27/03/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042577 | DDK.I1.0841.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3144 | Đỗ Thanh Bình | 192028294 | 20/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042424 | DDK.I1.0688.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3145 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 233271539 | 27/05/1999 | Kon Tum | DND.I1.0042655 | DDK.I1.0919.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3146 | Đỗ Trọng Duy | 201855372 | 14/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042472 | DDK.I1.0736.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3147 | Đỗ Tuấn Sơn | 201798478 | 20/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042649 | DDK.I1.0913.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3148 | Đoàn Sinh Thành | 049200007708 | 04/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042670 | DDK.I1.0934.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3149 | Đoàn Thành Nội | 187891199 | 15/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042609 | DDK.I1.0873.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3150 | Đoàn Thị Vân | 066300019332 | 16/08/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042738 | DDK.I1.1002.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |