STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3126 | Trần Tám Kỷ | 044099002777 | 20/08/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042551 | DDK.I1.0815.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3127 | Trần Thị Bình | 044198001976 | 08/04/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0042429 | DDK.I1.0693.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3128 | Trần Thị Hồng Hạnh | 048301003049 | 20/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042486 | DDK.I1.0750.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3129 | Trần Thị Thảo Nguyên | 241753223 | 25/02/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042596 | DDK.I1.0860.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3130 | Trần Thị Thu Sang | 051300012700 | 10/08/2023 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042647 | DDK.I1.0911.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3131 | Trần Trung Thiện | 049200005153 | 19/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042677 | DDK.I1.0941.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3132 | Trần Văn Duẫn | 051200011274 | 10/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042457 | DDK.I1.0721.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3133 | Trần Văn Quang | 201907761 | 06/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042630 | DDK.I1.0894.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3134 | Trần Văn Quyền | 197390927 | 20/01/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042641 | DDK.I1.0905.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3135 | Trần Văn Rôn | 192102314 | 26/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042645 | DDK.I1.0909.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3136 | Trần Văn Thắng | 241733015 | 15/08/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042666 | DDK.I1.0930.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3137 | Trần Văn Thông | 206284871 | 11/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042684 | DDK.I1.0948.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3138 | Trần Viết Huy Hùng | 191963249 | 30/12/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042527 | DDK.I1.0791.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3139 | Trần Xuân Thiết | 212719656 | 04/08/1997 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042678 | DDK.I1.0942.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3140 | Triệu Quang Thắng | 231284579 | 19/03/2000 | Gia Lai | DND.I1.0042667 | DDK.I1.0931.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3141 | Trịnh Huỳnh Thiên Hương | 201746971 | 19/06/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0042529 | DDK.I1.0793.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3142 | Trịnh Thị Phương | 191998552 | 05/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042624 | DDK.I1.0888.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3143 | Trương Công Bảo Nhật | 049200004858 | 25/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042604 | DDK.I1.0868.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3144 | Trương Hoàng Quân | 046200011891 | 17/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042628 | DDK.I1.0892.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3145 | Trương Mai Quỳnh | 042196010944 | 30/04/1996 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042643 | DDK.I1.0907.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3146 | Trương Minh Đạt | 046099004859 | 14/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042444 | DDK.I1.0708.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3147 | Trương Thị Mẫn Vy | 048199003441 | 15/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042752 | DDK.I1.1016.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3148 | Trương Thị Mỹ Hương | 197404603 | 30/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042530 | DDK.I1.0794.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3149 | Trương Văn Diệu | 049099002198 | 02/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042450 | DDK.I1.0714.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3150 | Trương Văn Tư | 049099009098 | 22/01/1999 | Hà Nội | DND.I1.0042731 | DDK.I1.0995.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |