| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3101 | Trần Trọng Thức | 201746293 | 12/01/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0045610 | DDK.I1.1492.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3102 | Trần Trung Hiếu | 192102430 | 23/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045520 | DDK.I1.1402.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3103 | Trần Tuấn Anh | 212384313 | 15/07/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045474 | DDK.I1.1356.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3104 | Trần Văn Long | 05120000712 | 02/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045553 | DDK.I1.1435.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3105 | Trần Văn Rê | 046099010833 | 22/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045585 | DDK.I1.1467.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3106 | Trần Văn Sang | 191966998 | 04/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045586 | DDK.I1.1468.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3107 | Trần Văn Toản | 045200007838 | 02/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045614 | DDK.I1.1496.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3108 | Trần Văn Tùng | 201799929 | 27/12/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0045632 | DDK.I1.1514.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3109 | Trần Võ Thảo Thạch | 212585786 | 07/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045597 | DDK.I1.1479.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3110 | Trịnh Ngọc Băng Thanh | 046198000042 | 05/01/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0045601 | DDK.I1.1483.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3111 | Trương Công Duẩn | 045099000162 | 04/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0045501 | DDK.I1.1383.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3112 | Trương Công Sang | 049200013186 | 23/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045587 | DDK.I1.1469.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3113 | Trương Lê Kiết Tường | 049200006145 | 15/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045633 | DDK.I1.1515.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3114 | Trương Thế Chung | 042098001200 | 15/02/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045485 | DDK.I1.1367.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3115 | Võ Hữu Đức | 184351927 | 25/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045502 | DDK.I1.1384.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3116 | Võ Kim Phong | 184299226 | 24/10/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045570 | DDK.I1.1452.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3117 | Võ Ngọc Tài | 049099011411 | 20/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045594 | DDK.I1.1476.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3118 | Võ Phước Sang | 045200005192 | 30/04/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045588 | DDK.I1.1470.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3119 | Võ Thành Nhân | 212583382 | 08/04/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045562 | DDK.I1.1444.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3120 | Võ Thanh Quang | 201779521 | 26/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045575 | DDK.I1.1457.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3121 | Võ Thành Sang | 212581536 | 16/06/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045589 | DDK.I1.1471.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3122 | Võ Văn Nhất | 212461518 | 18/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045563 | DDK.I1.1445.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3123 | Võ Văn Sỹ | 049200009475 | 29/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045592 | DDK.I1.1474.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3124 | Võ Xuân Đạt | 042099005576 | 12/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045496 | DDK.I1.1378.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3125 | Bùi Đức Trung | 044200010427 | 21/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044432 | DDK.I1.1323.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |