STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3101 Phan Văn Tới 187806922 02/02/1999 Nghệ An DND.I1.0042703 DDK.I1.0967.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3102 Phan Viết Hào 048099004862 02/10/1999 Đà Nẵng DND.I1.0042488 DDK.I1.0752.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3103 Phùng Thái Hoàn 044200001613 07/08/2000 Quảng Bình DND.I1.0042517 DDK.I1.0781.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3104 Quách Nhật Vàng 046098078020 30/12/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042740 DDK.I1.1004.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3105 Seng Aloun Khomphisit P1597013 09/02/1997 Lào DND.I1.0042549 DDK.I1.0813.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3106 Tài Thị Ngọc Hiền 058199004121 08/12/1999 Ninh Thuận DND.I1.0042501 DDK.I1.0765.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3107 Tăng Thị Thùy Trang 054300008858 28/01/2000 Phú Yên DND.I1.0042714 DDK.I1.0978.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3108 Thái Duy Đạt 201812601 15/02/1999 Đắk Lắk DND.I1.0042443 DDK.I1.0707.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3109 Trần Đàm Đức 049099014180 06/04/1999 Quảng Nam DND.I1.0042459 DDK.I1.0723.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3110 Trần Đăng Tiến Quân 191968714 07/02/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042626 DDK.I1.0890.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3111 Trần Đình Quốc Nguyên 048200000517 14/04/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042595 DDK.I1.0859.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3112 Trần Đức Tín 241779737 06/01/2000 Đắk Lắk DND.I1.0042698 DDK.I1.0962.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3113 Trần Hồ Trí 206238304 04/08/1999 Quảng Nam DND.I1.0042716 DDK.I1.0980.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3114 Trần Hửu Quân 206271418 31/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0042627 DDK.I1.0891.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3115 Trần Linh Tâm 049300007789 14/03/2000 Quảng Nam DND.I1.0042656 DDK.I1.0920.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3116 Trần Ngọc Đại 212451611 18/10/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0042438 DDK.I1.0702.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3117 Trần Ngọc Hiếu 206330539 05/10/1999 Quảng Nam DND.I1.0042511 DDK.I1.0775.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3118 Trần Như Minh Quý 046099013445 08/04/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042635 DDK.I1.0899.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3119 Trần Phạm Trọng Đức 201772174 04/11/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042460 DDK.I1.0724.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3120 Trần Phước Đức 197383246 02/04/1998 Quảng Trị DND.I1.0042461 DDK.I1.0725.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3121 Trần Phước Nhật 241736912 02/03/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042603 DDK.I1.0867.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3122 Trần Quang Đức 044099008046 28/02/1999 Quảng Bình DND.I1.0042462 DDK.I1.0726.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3123 Trần Quốc Hiệp 184256442 25/10/1996 Hà Tĩnh DND.I1.0042505 DDK.I1.0769.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3124 Trần Quốc Hoàn 042099055318 01/04/1999 Hà Tĩnh DND.I1.0042518 DDK.I1.0782.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3125 Trần Quốc Khánh 215497537 02/06/2000 Bình Định DND.I1.0042547 DDK.I1.0811.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản