| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3076 | Phạm Thế Sơn | 201804614 | 12/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045591 | DDK.I1.1473.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3077 | Phạm Thị Diệu | 049300012625 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045499 | DDK.I1.1381.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3078 | Phạm Thị Như Quỳnh | 212862194 | 09/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045583 | DDK.I1.1465.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3079 | Phạm Thị Quỳnh Như | 191993355 | 01/07/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045567 | DDK.I1.1449.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3080 | Phạm Trần Quốc Vinh | 042099005764 | 28/03/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045636 | DDK.I1.1518.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3081 | Phạm Tuấn Anh | 044099005788 | 11/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0045473 | DDK.I1.1355.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3082 | Phạm Vũ Huy | 049200014312 | 20/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045534 | DDK.I1.1416.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3083 | Phan Nguyễn Ngọc Hiển | 201777691 | 20/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045515 | DDK.I1.1397.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3084 | Phan Thanh Phú | 212837030 | 10/12/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045572 | DDK.I1.1454.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3085 | Phan Thị Cẩm Tú | 044300003998 | 09/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045629 | DDK.I1.1511.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3086 | Phan Văn Dũng | 187654745 | 21/02/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045505 | DDK.I1.1387.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3087 | Thái Văn Bút | 044200006389 | 15/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045480 | DDK.I1.1362.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3088 | Thiều Quang Lộc | 201799124 | 23/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045551 | DDK.I1.1433.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3089 | Trần Đình Đạt | 049095017761 | 18/05/1995 | Quảng Nam | DND.I1.0045494 | DDK.I1.1376.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3090 | Trần Duy Hải Đăng | 046200006477 | 28/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045488 | DDK.I1.1370.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3091 | Trần Hoàng Gia Linh | 048198003722 | 23/04/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0045549 | DDK.I1.1431.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3092 | Trần Hữu Hoàng | 201814517 | 08/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045524 | DDK.I1.1406.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3093 | Trần Mai Thùy Trâm | 051300001596 | 28/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045616 | DDK.I1.1498.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3094 | Trần Minh Tuấn | 206289738 | 15/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045630 | DDK.I1.1512.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3095 | Trần Ngọc Min | 051200007340 | 10/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045556 | DDK.I1.1438.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3096 | Trần Thanh Cự | 206241763 | 28/03/1999 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0045486 | DDK.I1.1368.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3097 | Trần Thị Minh Thùy | 206373852 | 03/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045611 | DDK.I1.1493.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3098 | Trần Thị Mỹ Linh | 049185028513 | 20/07/1985 | Quảng Nam | DND.I1.0045550 | DDK.I1.1432.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3099 | Trần Thị Quỳnh | 206260816 | 08/07/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0045584 | DDK.I1.1466.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3100 | Trần Tiến Đạt | 225620090 | 01/01/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0045495 | DDK.I1.1377.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |