STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3076 | Phạm Ngọc Hiệp | 212868536 | 12/09/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042504 | DDK.I1.0768.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3077 | Phạm Ngọc Trâm | 040300026228 | 07/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042610 | DDK.I1.0874.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3078 | Phạm Nguyễn Văn Chí Lý | 051200009575 | 17/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042570 | DDK.I1.0834.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3079 | Phạm Tấn Phúc | 046099007515 | 30/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042619 | DDK.I1.0883.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3080 | Phạm Thanh Phong | 191898888 | 13/02/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042615 | DDK.I1.0879.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3081 | Phạm Thị Ánh Trâm | 048300006639 | 23/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042707 | DDK.I1.0971.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3082 | Phạm Thị Hiền | 212333869 | 12/12/1994 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042499 | DDK.I1.0763.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3083 | Phạm Thị Thảo Vy | 049300009428 | 20/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042751 | DDK.I1.1015.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3084 | Phạm Tiến Anh | 191907096 | 29/10/1999 | Nam Định | DND.I1.0042418 | DDK.I1.0682.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3085 | Phạm Vĩ Hùng | 051200011593 | 14/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042526 | DDK.I1.0790.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3086 | Phan Anh Hào | 042200012874 | 28/12/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042487 | DDK.I1.0751.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3087 | Phan Đình An | 049201003146 | 06/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0042415 | DDK.I1.0679.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3088 | Phan Đình Thảo | 045200005216 | 09/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042674 | DDK.I1.0938.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3089 | Phan Đức Phú Cường | 048099006630 | 01/07/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042436 | DDK.I1.0700.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3090 | Phan Minh Hiếu | 049098015651 | 01/08/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042509 | DDK.I1.0773.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3091 | Phan Nhật Huy | 201818718 | 15/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042542 | DDK.I1.0806.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3092 | Phan Nhuận | 04509900593 | 27/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042608 | DDK.I1.0872.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3093 | Phan Thị Hoa | 049300004809 | 24/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042513 | DDK.I1.0777.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3094 | Phan Thị Linh | 042300012383 | 16/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042559 | DDK.I1.0823.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3095 | Phan Thị Thu Hiền | 049199010602 | 20/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042500 | DDK.I1.0764.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3096 | Phan Thị Thục Anh | 048302003960 | 13/07/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0042419 | DDK.I1.0683.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3097 | Phan Thị Thúy Hằng | 042300003134 | 27/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042485 | DDK.I1.0749.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3098 | Phan Trung Hòa | 049099000334 | 13/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042515 | DDK.I1.0779.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3099 | Phan Văn Đức | 046200009626 | 08/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042458 | DDK.I1.0722.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3100 | Phan Văn Tiến | 101170274 | 28/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042696 | DDK.I1.0960.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |