STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3051 Nguyễn Thị Diệp 040199024208 18/04/1999 Nghệ An DND.I1.0045497 DDK.I1.1379.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3052 Nguyễn Thị Kim Yến 051300001148 20/02/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0045638 DDK.I1.1520.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3053 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 201744863 11/11/1996 Đà Nẵng DND.I1.0045507 DDK.I1.1389.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3054 Nguyễn Thị Như Hoài 187885288 12/10/2000 Nghệ An DND.I1.0045523 DDK.I1.1405.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3055 Nguyễn Thị Quỳnh Như 241958584 20/05/2001 Đắk Lắk DND.I1.0045566 DDK.I1.1448.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3056 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 046300002740 23/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045634 DDK.I1.1516.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3057 Nguyễn Thị Thu Hiền 206332535 18/05/1999 Quảng Nam DND.I1.0045514 DDK.I1.1396.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3058 Nguyễn Thị Thùy Trinh 049197005322 10/02/1997 Quảng Nam DND.I1.0045618 DDK.I1.1500.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3059 Nguyễn Thị Tuyết 066199016396 02/08/1999 Đắk Lắk DND.I1.0045635 DDK.I1.1517.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3060 Nguyễn Tiến Minh 191906759 02/06/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045559 DDK.I1.1441.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3061 Nguyễn Trần Anh Thái 212575039 30/06/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0045598 DDK.I1.1480.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3062 Nguyễn Trần Thức 049200003402 26/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0045609 DDK.I1.1491.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3063 Nguyễn Trí Thông 042097012907 12/12/1997 Hà Tĩnh DND.I1.0045605 DDK.I1.1487.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3064 Nguyễn Trọng Hiếu 187742888 05/08/1998 Nghệ An DND.I1.0045519 DDK.I1.1401.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3065 Nguyễn Trường Giang 197347914 04/01/1998 Quảng Trị DND.I1.0045509 DDK.I1.1391.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3066 Nguyễn Văn An 201872183 21/01/2003 Đà Nẵng DND.I1.0045472 DDK.I1.1354.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3067 Nguyễn Văn Khoa 192099532 13/05/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045540 DDK.I1.1422.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3068 Nguyễn Văn Linh 062099004899 29/10/1999 Kon Tum DND.I1.0045548 DDK.I1.1430.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3069 Nguyễn Văn Thuần 187761435 17/10/1998 Nghệ An DND.I1.0045606 DDK.I1.1488.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3070 Nguyễn Văn Trai 040200014052 28/09/2000 Nghệ An DND.I1.0045615 DDK.I1.1497.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3071 Nguyễn Văn Trọng 187743594 09/06/2000 Nghệ An DND.I1.0045620 DDK.I1.1502.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3072 Nguyễn Văn Tùng 049200007432 24/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0045631 DDK.I1.1513.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3073 Nguyễn Xuân Khánh 184334610 15/05/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0045538 DDK.I1.1420.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3074 Phạm Anh Hào 201822593 08/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0045511 DDK.I1.1393.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3075 Phạm Thành Đạt 048200003172 08/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0045493 DDK.I1.1375.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản