STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3051 | Nguyễn Trọng Bình | 042201007719 | 15/04/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042428 | DDK.I1.0692.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3052 | Nguyễn Trọng Phương | 201784219 | 30/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042623 | DDK.I1.0887.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3053 | Nguyễn Trọng Quang Huy | 187575079 | 20/08/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042541 | DDK.I1.0805.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3054 | Nguyễn Trung Hiếu | 036099006111 | 10/10/1999 | Nam Định | DND.I1.0042506 | DDK.I1.0770.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3055 | Nguyễn Trung Thịnh | 184371541 | 16/03/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042680 | DDK.I1.0944.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3056 | Nguyễn Tự Gia Huy | 201821724 | 09/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042754 | DDK.I1.1018.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3057 | Nguyễn Tú Quyên | 052300011212 | 19/11/2000 | Bình Định | DND.I1.0042639 | DDK.I1.0903.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3058 | Nguyễn Tuấn Nam | 044200001842 | 31/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042581 | DDK.I1.0845.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3059 | Nguyễn Tuấn Vũ | 215538390 | 27/09/2001 | Bình Định | DND.I1.0042749 | DDK.I1.1013.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3060 | Nguyễn Văn Anh Quân | 197368638 | 10/07/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042699 | DDK.I1.0963.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3061 | Nguyễn Văn Bửu | 049200006619 | 05/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042431 | DDK.I1.0695.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3062 | Nguyễn Văn Đoàn | 201801404 | 28/08/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042454 | DDK.I1.0718.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3063 | Nguyễn Văn Hiếu | 046200007095 | 01/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042507 | DDK.I1.0771.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3064 | Nguyễn Văn Hoàng Việt | 206286081 | 22/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042745 | DDK.I1.1009.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3065 | Nguyễn Văn Nghĩa | 212862234 | 20/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042588 | DDK.I1.0852.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3066 | Nguyễn Văn Quốc | 192117044 | 08/09/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042634 | DDK.I1.0898.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3067 | Nguyễn Văn Thành | 201746936 | 27/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042671 | DDK.I1.0935.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3068 | Nguyễn Văn Trung | 191966974 | 15/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042724 | DDK.I1.0988.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3069 | Nguyễn Việt Cường | 037095007578 | 17/01/1995 | Ninh Bình | DND.I1.0042435 | DDK.I1.0699.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3070 | Nguyễn Việt Nhật | 052200010835 | 03/01/2000 | Bình Định | DND.I1.0042602 | DDK.I1.0866.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3071 | Nguyễn Việt Trung | 206212645 | 10/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042725 | DDK.I1.0989.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3072 | Nguyễn Xuân Đương | 042098005558 | 21/02/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042471 | DDK.I1.0735.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3073 | Phạm Đoàn Thôi | 049200000350 | 05/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042682 | DDK.I1.0946.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3074 | Phạm Đức Hậu | 052200005265 | 12/02/2000 | Bình Định | DND.I1.0042493 | DDK.I1.0757.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3075 | Phạm Minh Hiếu | 048200004889 | 07/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042508 | DDK.I1.0772.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |