| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3026 | Nguyễn Gia Huy | 048200000623 | 13/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045532 | DDK.I1.1414.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3027 | Nguyễn Hoài Trung | 048097006688 | 03/09/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0045623 | DDK.I1.1505.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3028 | Nguyễn Hoàng Châu | 051200006658 | 17/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045483 | DDK.I1.1365.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3029 | Nguyễn Hoàng Quân | 201735970 | 14/06/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0045574 | DDK.I1.1456.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3030 | Nguyễn Hồng Khoa | 051200005037 | 20/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045539 | DDK.I1.1421.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3031 | Nguyễn Hữu Lam | 212860633 | 10/08/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045542 | DDK.I1.1424.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3032 | Nguyễn Hữu Sơn | 192126555 | 06/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045590 | DDK.I1.1472.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3033 | Nguyễn Khánh Đô | 045200007210 | 30/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045500 | DDK.I1.1382.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3034 | Nguyễn Lê Chung | 044200001880 | 03/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045484 | DDK.I1.1366.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3035 | Nguyễn Mạnh Cường | 187911023 | 25/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045487 | DDK.I1.1369.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3036 | Nguyễn Minh Hiếu | 044200003982 | 24/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045518 | DDK.I1.1400.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3037 | Nguyễn Ngọc Lâm | 049200007130 | 25/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045543 | DDK.I1.1425.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3038 | Nguyễn Ngọc Quý | 048203001344 | 06/09/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0045580 | DDK.I1.1462.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3039 | Nguyễn Ngọc Trường | 049200002267 | 25/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045628 | DDK.I1.1510.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3040 | Nguyễn Như Tường Long | 04620014354 | 26/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045552 | DDK.I1.1434.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3041 | Nguyễn Quang Huy | 044200001968 | 02/06/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045533 | DDK.I1.1415.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3042 | Nguyễn Quang Nam | 044200001682 | 09/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045560 | DDK.I1.1442.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3043 | Nguyễn Quang Trung | 045098001811 | 16/06/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0045624 | DDK.I1.1506.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3044 | Nguyễn Sinh Thuật | 051200013267 | 25/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045608 | DDK.I1.1490.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3045 | Nguyễn Tam Đạt | 048200005943 | 22/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045491 | DDK.I1.1373.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3046 | Nguyễn Tấn Đạt | 049200000628 | 10/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045492 | DDK.I1.1374.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3047 | Nguyễn Tấn Vương | 206227498 | 21/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045637 | DDK.I1.1519.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3048 | Nguyễn Thanh Liêm | 201483499 | 07/10/1983 | Đà Nẵng | DND.I1.0045546 | DDK.I1.1428.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3049 | Nguyễn Thanh Quốc | 046099009336 | 28/07/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045579 | DDK.I1.1461.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3050 | Nguyễn Thanh Trọng | 192105011 | 29/05/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045619 | DDK.I1.1501.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |