STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
3026 Nguyễn Thành Dũng 184411122 07/01/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0042467 DDK.I1.0731.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3027 Nguyễn Thanh Long 049098005414 14/04/1998 Quảng Nam DND.I1.0042565 DDK.I1.0829.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3028 Nguyễn Thị Cẩm Vân 046301008163 21/11/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042739 DDK.I1.1003.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3029 Nguyễn Thị Chí Sáu 201833065 14/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042648 DDK.I1.0912.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3030 Nguyễn Thị Chí Thắng 045199002633 15/03/1999 Quảng Trị DND.I1.0042665 DDK.I1.0929.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3031 Nguyễn Thị Hoài Thanh 046300010079 13/11/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042668 DDK.I1.0932.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3032 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 051300005259 10/01/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0042620 DDK.I1.0884.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3033 Nguyễn Thị Hồng Vy 049300005285 04/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0042750 DDK.I1.1014.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3034 Nguyễn Thị Khánh Hà 049192019553 08/08/1992 Quảng Nam DND.I1.0042479 DDK.I1.0743.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3035 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 046300000185 07/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042598 DDK.I1.0862.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3036 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 046300007831 23/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042473 DDK.I1.0737.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3037 Nguyễn Thị Mỹ Liên 049198002549 04/01/1998 Quảng Nam DND.I1.0042556 DDK.I1.0820.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3038 Nguyễn Thị Ngân 040199003707 30/07/1999 Nghệ An DND.I1.0042583 DDK.I1.0847.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3039 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 206334993 15/11/1999 Quảng Nam DND.I1.0042512 DDK.I1.0776.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3040 Nguyễn Thị Phương Linh 049198004497 02/10/1998 Quảng Nam DND.I1.0042558 DDK.I1.0822.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3041 Nguyễn Thị Quỳnh Sang 040300016073 04/02/2000 Nghệ An DND.I1.0042646 DDK.I1.0910.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3042 Nguyễn Thị Thanh Thương 048300000431 01/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042689 DDK.I1.0953.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3043 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 052300009075 12/08/2000 Bình Định DND.I1.0042594 DDK.I1.0858.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3044 Nguyễn Thị Thiện 206204758 22/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0042676 DDK.I1.0940.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3045 Nguyễn Thị Thu Hà 042300004306 05/06/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0042480 DDK.I1.0744.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3046 Nguyễn Thị Trâm 046300009303 21/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042706 DDK.I1.0970.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3047 Nguyễn Thị Trang 187624921 21/03/1997 Nghệ An DND.I1.0042713 DDK.I1.0977.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3048 Nguyễn Thọ Phi Hùng 187872759 07/05/2000 Nghệ An DND.I1.0042525 DDK.I1.0789.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3049 Nguyễn Thọ Quốc 194644875 29/02/2000 Quảng Bình DND.I1.0042633 DDK.I1.0897.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3050 Nguyễn Tiến Đạt 197393420 21/03/1999 Quảng Trị DND.I1.0042442 DDK.I1.0706.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản