| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3001 | Lê Văn Hòa | 046099012408 | 19/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045522 | DDK.I1.1404.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3002 | Lê Văn Hùng | 044099000808 | 30/03/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0045526 | DDK.I1.1408.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3003 | Lê Văn Hưng | 192100774 | 14/09/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045527 | DDK.I1.1409.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3004 | Lê Văn Lương | 241779351 | 09/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0045555 | DDK.I1.1437.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3005 | Mai Hồng Hiếu | 049099009237 | 08/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045517 | DDK.I1.1399.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3006 | Mai Lê Xuân Huy | 206440817 | 12/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045530 | DDK.I1.1412.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3007 | Mai Tiến Dũng | 187745614 | 05/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045504 | DDK.I1.1386.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3008 | Mai Trọng Thành | 184404009 | 29/01/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0045602 | DDK.I1.1484.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3009 | Nghiêm Tuấn Minh | 174524746 | 15/03/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0045558 | DDK.I1.1440.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3010 | Ngô Đình Lãm | 049099002783 | 10/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0045544 | DDK.I1.1426.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3011 | Ngô Đức Hy | 201780436 | 08/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045535 | DDK.I1.1417.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3012 | Ngô Minh Châu | 052099003852 | 12/07/1999 | Bình Định | DND.I1.0045482 | DDK.I1.1364.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3013 | Ngô Quang Khải | 046200007852 | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045536 | DDK.I1.1418.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3014 | Ngô Thị Khánh Như | 040198018448 | 11/02/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045565 | DDK.I1.1447.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3015 | Ngô Viết Toàn | 046099007246 | 12/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045613 | DDK.I1.1495.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3016 | Nguyễn Anh Nguyên | 049200005750 | 04/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045561 | DDK.I1.1443.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3017 | Nguyễn Chánh Trung | 046200008345 | 16/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045622 | DDK.I1.1504.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3018 | Nguyễn Công Đạt | 044099000381 | 12/08/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0045490 | DDK.I1.1372.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3019 | Nguyễn Công Hành | B8242261 | 01/08/1988 | Quảng Nam | DND.I1.0045510 | DDK.I1.1392.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3020 | Nguyễn Công Phong | 040098015039 | 04/11/1998 | Nghệ An | DND.I1.0045569 | DDK.I1.1451.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3021 | Nguyễn Đăng Khánh | 046099009931 | 23/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045537 | DDK.I1.1419.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3022 | Nguyễn Đặng Tín | 048200000462 | 06/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045612 | DDK.I1.1494.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3023 | Nguyễn Đình Phước Huy | 048099006992 | 28/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0045531 | DDK.I1.1413.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3024 | Nguyễn Đức Nhật | 049200009388 | 05/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045564 | DDK.I1.1446.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 3025 | Nguyễn Đức Trưng | 215497660 | 03/01/2000 | Bình Định | DND.I1.0045625 | DDK.I1.1507.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |