STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Nguyễn Minh Hiền | 201625714 | 26/04/1992 | Đà Nẵng | DND.I1.0042498 | DDK.I1.0762.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3002 | Nguyễn Minh Thuật | 038099028350 | 30/01/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0042687 | DDK.I1.0951.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3003 | Nguyễn Minh Trí | 048200002410 | 30/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042715 | DDK.I1.0979.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3004 | Nguyễn Minh Trực | 049200012932 | 18/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042722 | DDK.I1.0986.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3005 | Nguyễn Ngọc Tân | 049098014169 | 10/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042658 | DDK.I1.0922.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3006 | Nguyễn Ngọc Trọng | 045098000111 | 06/10/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0042720 | DDK.I1.0984.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3007 | Nguyễn Nhật Song | 187843087 | 27/05/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042650 | DDK.I1.0914.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3008 | Nguyễn Như Anh Tài | 201779178 | 27/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042654 | DDK.I1.0918.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3009 | Nguyễn Như Long | 042200007834 | 14/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042563 | DDK.I1.0827.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3010 | Nguyễn Phi Long | 049099008967 | 10/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042564 | DDK.I1.0828.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3011 | Nguyễn Phước Quang | 049099013961 | 02/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042629 | DDK.I1.0893.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3012 | Nguyễn Phước Thắng | 206296842 | 18/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042664 | DDK.I1.0928.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3013 | Nguyễn Phước Toàn | 192031950 | 11/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042702 | DDK.I1.0966.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3014 | Nguyễn Phượng Hà | 062300004618 | 11/02/2000 | Kon Tum | DND.I1.0042478 | DDK.I1.0742.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3015 | Nguyễn Phương Nhu | 192000599 | 01/12/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042607 | DDK.I1.0871.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3016 | Nguyễn Quang Huy | 197416822 | 17/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042540 | DDK.I1.0804.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3017 | Nguyễn Quốc Dũng | 184321449 | 28/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042466 | DDK.I1.0730.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3018 | Nguyễn Quốc Vũ | 201736900 | 12/01/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0042748 | DDK.I1.1012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3019 | Nguyễn Quỳnh Hương | 206292137 | 11/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042528 | DDK.I1.0792.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3020 | Nguyễn Sỹ Phương | 187688895 | 10/11/1997 | Nghệ An | DND.I1.0042622 | DDK.I1.0886.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3021 | Nguyễn Tăng Phước | 206303659 | 25/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042621 | DDK.I1.0885.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3022 | Nguyễn Thái Bình | 201771259 | 16/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042426 | DDK.I1.0690.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3023 | Nguyễn Thanh Bình | 231266986 | 07/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042427 | DDK.I1.0691.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3024 | Nguyễn Thành Đạt | 201815705 | 15/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042440 | DDK.I1.0704.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3025 | Nguyễn Thành Đạt | 049200000303 | 03/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042441 | DDK.I1.0705.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |