STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2976 Đoàn Công Đạt 049099009965 15/02/1999 Quảng Nam DND.I1.0045489 DDK.I1.1371.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2977 Đoàn Văn Diêu 051200002729 14/06/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0045498 DDK.I1.1380.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2978 Dương Văn Thanh Bình 049099004029 27/04/1999 Quảng Nam DND.I1.0045479 DDK.I1.1361.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2979 Hà Danh Quân 040200004814 16/04/2000 Nghệ An DND.I1.0045573 DDK.I1.1455.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2980 Hồ Tiến Quốc 205038980 07/10/1983 Quảng Nam DND.I1.0045577 DDK.I1.1459.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2981 Hồ Viết Bảo 049099005663 15/05/1999 Quảng Nam DND.I1.0045478 DDK.I1.1360.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2982 Hoàng Anh Dũng 201748163 04/07/1997 Đà Nẵng DND.I1.0045503 DDK.I1.1385.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2983 Hoàng Ngọc Thắng 045097000393 03/01/1997 Quảng Trị DND.I1.0045599 DDK.I1.1481.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2984 Hoàng Phước Thắng 046099008053 05/11/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045600 DDK.I1.1482.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2985 Huỳnh Đức Thiện 241829195 13/09/2000 Đắk Lắk DND.I1.0045604 DDK.I1.1486.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2986 Huỳnh Nhật Minh 221462629 05/07/1999 Phú Yên DND.I1.0045557 DDK.I1.1439.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2987 Huỳnh Thị Hoa 052197013028 20/01/1997 Bình Định DND.I1.0045521 DDK.I1.1403.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2988 Huỳnh Trung Hậu 206106516 27/04/1999 Quảng Nam DND.I1.0045513 DDK.I1.1395.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2989 Huỳnh Văn Phông 233317058 30/08/2000 Kon Tum DND.I1.0045571 DDK.I1.1453.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2990 Khưu Minh Kiệt 049200006778 02/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0045541 DDK.I1.1423.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2991 La Ngọc Trường 046200002818 26/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045626 DDK.I1.1508.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2992 Lê Hoàng Bửu 205490510 04/11/1992 Quảng Nam DND.I1.0045481 DDK.I1.1363.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2993 Lê Minh Được 048098004125 29/03/1998 Đà Nẵng DND.I1.0045506 DDK.I1.1388.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2994 Lê Ngọc Trường 049097007829 28/05/1997 Quảng Nam DND.I1.0045627 DDK.I1.1509.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2995 Lê Nguyễn Nhật Huy 048099000425 05/02/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0045529 DDK.I1.1411.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2996 Lê Nguyệt Ánh 187845079 18/01/2000 Nghệ An DND.I1.0045475 DDK.I1.1357.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2997 Lê Phước Hiếu 049200004519 23/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0045516 DDK.I1.1398.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2998 Lê Thế Ngọc Quốc 201777020 29/06/1999 Đà Nẵng DND.I1.0045578 DDK.I1.1460.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2999 Lê Thị Minh Liên 201827193 02/05/2001 Gia Lai DND.I1.0045547 DDK.I1.1429.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
3000 Lê Thị Tuyết Nhung 034301014407 28/06/2001 Gia Lai DND.I1.0045568 DDK.I1.1450.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản