STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2976 | Nguyễn Đình Long | 046099003646 | 26/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042562 | DDK.I1.0826.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2977 | Nguyễn Đình Nam | 042200011578 | 09/06/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042579 | DDK.I1.0843.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2978 | Nguyễn Đình Nhật Minh | 225921117 | 10/08/2023 | Khánh Hòa | DND.I1.0042574 | DDK.I1.0838.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2979 | Nguyễn Đình Phong | 197435933 | 21/11/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042613 | DDK.I1.0877.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2980 | Nguyễn Đình Thái | 042200013033 | 08/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042662 | DDK.I1.0926.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2981 | Nguyễn Đình Tuấn Thủy | 044200003726 | 27/07/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042690 | DDK.I1.0954.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2982 | Nguyễn Đức Ái | 231262013 | 24/03/2000 | Bình Định | DND.I1.0042411 | DDK.I1.0675.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2983 | Nguyễn Đức Cường | 052099002603 | 09/09/1999 | Bình Định | DND.I1.0042434 | DDK.I1.0698.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2984 | Nguyễn Đức Lưu | 197366841 | 07/09/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0042567 | DDK.I1.0831.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2985 | Nguyễn Đức Phúc | 206308488 | 15/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042617 | DDK.I1.0881.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2986 | Nguyễn Duy Hoàn | 040098004447 | 26/10/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042516 | DDK.I1.0780.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2987 | Nguyễn Duy Linh | 066200006462 | 15/08/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042557 | DDK.I1.0821.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2988 | Nguyễn Duy Tú | 184342047 | 02/06/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042730 | DDK.I1.0994.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2989 | Nguyễn Hoàng Bá Nam | 051099007827 | 04/06/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042580 | DDK.I1.0844.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2990 | Nguyễn Hoàng Gia Tuấn | 191909160 | 03/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042734 | DDK.I1.0998.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2991 | Nguyễn Hoàng Phúc | 049099006701 | 09/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042618 | DDK.I1.0882.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2992 | Nguyễn Hoàng Thúy An | 045199003235 | 07/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0042414 | DDK.I1.0678.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2993 | Nguyễn Hồng Phong | 049098006506 | 30/01/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042614 | DDK.I1.0878.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2994 | Nguyễn Hữu Minh | 206299186 | 11/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042575 | DDK.I1.0839.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2995 | Nguyễn Hữu Nguyên | 049200011181 | 30/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042597 | DDK.I1.0861.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2996 | Nguyễn Hữu Trưởng | 038099002836 | 19/05/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0042727 | DDK.I1.0991.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2997 | Nguyễn Kim Tùng | 066098017770 | 16/04/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0042735 | DDK.I1.0999.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2998 | Nguyễn Lê Hải Băng | 191912378 | 11/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042422 | DDK.I1.0686.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2999 | Nguyễn Lê Trường Tiến | 192019121 | 10/12/1996 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042695 | DDK.I1.0959.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
3000 | Nguyễn Luơng Nghĩa | 045099000104 | 10/08/2023 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042587 | DDK.I1.0851.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |