| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 276 | Hoàng Thị Duyên | 066303007488 | 22/04/2003 | Đắk Lắk | DND.I1.0080349 | DDK.I1.0452.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 277 | Hoàng Trung Dũng | 045201005771 | 06/11/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0080345 | DDK.I1.0448.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 278 | Hoàng Xuân Dũng | 066204006807 | 03/05/2004 | Đắk Lắk | DND.I1.0080346 | DDK.I1.0449.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 279 | Huỳnh Công Minh | 048202000241 | 06/02/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0080378 | DDK.I1.0481.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 280 | Huỳnh Thị Cát Tường | 049302009117 | 19/07/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080412 | DDK.I1.0515.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 281 | Khổng Minh Lộc | 045201005833 | 25/02/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0080376 | DDK.I1.0479.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 282 | Lê Chí Trường An | 045202003457 | 10/01/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0080335 | DDK.I1.0438.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 283 | Lê Đình Thiệu | 048202003950 | 26/03/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0080403 | DDK.I1.0506.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 284 | Lê Minh Khang | 048203003665 | 18/11/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0080372 | DDK.I1.0475.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 285 | Lê Nguyễn Đà Ninh | 068202009088 | 15/11/2002 | Lâm Đồng | DND.I1.0080384 | DDK.I1.0487.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 286 | Lê Văn Bình | 045202003106 | 01/05/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0080342 | DDK.I1.0445.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 287 | Lê Văn Trọng | 049202010405 | 01/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080409 | DDK.I1.0512.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 288 | Lê Võ Thị Phương Thảo | 049302009832 | 09/08/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0080401 | DDK.I1.0504.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 289 | Lê Vy | 049303005322 | 08/11/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0080415 | DDK.I1.0518.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 290 | Lương Thanh Trà | 046202002839 | 07/02/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080408 | DDK.I1.0511.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 291 | Mai Đăng Khoa | 049201010398 | 30/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0080374 | DDK.I1.0477.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 292 | Ngô Việt Trung | 042202008006 | 07/07/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0080410 | DDK.I1.0513.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 293 | Nguyễn Anh Tuấn | 068203011537 | 27/04/2003 | Lâm Đồng | DND.I1.0080411 | DDK.I1.0514.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 294 | Nguyễn Đăng Rốt | 046201008980 | 15/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0080395 | DDK.I1.0498.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 295 | Nguyễn Đình Bảo | 040201026062 | 28/01/2001 | Nghệ An | DND.I1.0080339 | DDK.I1.0442.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 296 | Nguyễn Doãn Quang | 040202008757 | 22/03/2002 | Nghệ An | DND.I1.0080388 | DDK.I1.0491.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 297 | Nguyễn Đôn | 048201003125 | 14/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0080353 | DDK.I1.0456.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 298 | Nguyễn Đức Quang | 040202010962 | 18/09/2002 | Nghệ An | DND.I1.0080389 | DDK.I1.0492.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 299 | Nguyễn Dương Minh Huy | 048203000752 | 24/05/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0080366 | DDK.I1.0469.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 300 | Nguyễn Hoàng Quí | 051099005419 | 05/04/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0080390 | DDK.I1.0493.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |