| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2951 | Vũ Hoàng Trí | 205463255 | 08/05/1989 | Quảng Nam | DND.II.0039947 | DDK.I1.0247.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2952 | Vũ Minh Hiếu | 066094008523 | 14/04/1994 | Đắk Lắk | DND.II.0039790 | DDK.I1.0090.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2953 | Vũ Thanh Thanh | 049301014954 | 28/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0046552 | DDK.I1.1628.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2954 | Vũ Văn Khang | 040099019237 | 08/02/1999 | Nghệ An | DND.I1.0047044 | DDK.I1.1772.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2955 | Vũ Xuân Trường | 231268934 | 03/12/2000 | Gia Lai | DND.I1.0046569 | DDK.I1.1645.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2956 | Vương Lê Thắng | 201463726 | 03/08/1982 | Đà Nẵng | DND.II.0039920 | DDK.I1.0220.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2957 | Vương Tú Anh | 040097010970 | 01/11/1997 | Nghệ An | DND.II.0039712 | DDK.I1.0012.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2958 | Bạch Nguyên Hải Âu | 212433237 | 13/08/2023 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045476 | DDK.I1.1358.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2959 | Bạch Thị Thu Thuận | 051301009269 | 14/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045607 | DDK.I1.1489.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2960 | Bùi Duy Tân | 045200006264 | 02/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0045596 | DDK.I1.1478.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2961 | Bùi Khắc Quốc | 206303321 | 25/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0045576 | DDK.I1.1458.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2962 | Bùi Ngọc Trường Huy | 051200004059 | 06/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0045528 | DDK.I1.1410.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2963 | Bùi Nguyễn Công Giang | 215489440 | 28/08/1999 | Bình Định | DND.I1.0045508 | DDK.I1.1390.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2964 | Bùi Văn Hậu | 038099006107 | 01/02/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0045512 | DDK.I1.1394.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2965 | Đặng Huỳnh Kim Tâm | 077200004292 | 04/08/2000 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0045595 | DDK.I1.1477.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2966 | Đặng Quốc Hùng | 194628281 | 17/07/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0045525 | DDK.I1.1407.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2967 | Đặng Tấn Tài | 233292824 | 20/01/1999 | Kon Tum | DND.I1.0045593 | DDK.I1.1475.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2968 | Đặng Thị Phương Thảo | 201644587 | 08/08/1994 | Đà Nẵng | DND.I1.0045603 | DDK.I1.1485.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2969 | Đặng Thị Trang | 040300008531 | 11/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0045617 | DDK.I1.1499.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2970 | Đào Quốc Bảo | 046099013045 | 03/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0045477 | DDK.I1.1359.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2971 | Đào Văn Trung | 241628279 | 14/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0045621 | DDK.I1.1503.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2972 | Đinh Bá Lương | 187817483 | 09/11/1999 | Nghệ An | DND.I1.0045554 | DDK.I1.1436.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2973 | Đỗ Ngọc Quyên | 201800072 | 07/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045581 | DDK.I1.1463.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2974 | Đỗ Quyn | 048200007653 | 18/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0045582 | DDK.I1.1464.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2975 | Đỗ Thanh Liêm | 201746566 | 28/03/1996 | Đà Nẵng | DND.I1.0045545 | DDK.I1.1427.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |