STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2951 Lương Sơn Nguyên 197415496 13/10/2000 Quảng Trị DND.I1.0042593 DDK.I1.0857.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2952 Lương Thị Trúc Hà 049300003590 24/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0042477 DDK.I1.0741.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2953 Lương Văn Anh Quốc 184401567 06/07/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0042632 DDK.I1.0896.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2954 Mai Nguyễn Nhật Tân 045200006311 10/12/2000 Quảng Trị DND.I1.0042657 DDK.I1.0921.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2955 Mai Thị Thuyên 044300000605 17/02/2000 Quảng Bình DND.I1.0042691 DDK.I1.0955.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2956 Ngô Lê Tấn Đạt 07520005671 02/01/2000 Đồng Nai DND.I1.0042439 DDK.I1.0703.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2957 Ngô Ngọc Việt 048200005006 05/05/2000 Đà Nẵng DND.I1.0042744 DDK.I1.1008.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2958 Ngô Phi Dương 205822620 05/04/1996 Quảng Nam DND.I1.0042470 DDK.I1.0734.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2959 Ngô Thanh Nghiêm 206335776 25/08/1999 Quảng Nam DND.I1.0042589 DDK.I1.0853.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2960 Ngô Thị Ty Na 049300010901 24/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0042576 DDK.I1.0840.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2961 Ngô Văn Khải 201184667 28/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0042543 DDK.I1.0807.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2962 Ngô Xuân Bàng 187767100 18/08/1999 Nghệ An DND.I1.0042421 DDK.I1.0685.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2963 Nguyễn Ánh Hạ 049300002537 18/03/2000 Quảng Nam DND.I1.0042481 DDK.I1.0745.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2964 Nguyễn Bùi Dạ Thảo 046300005963 06/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042673 DDK.I1.0937.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2965 Nguyễn Cảnh Hiền 187872030 16/01/2000 Nghệ An DND.I1.0042497 DDK.I1.0761.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2966 Nguyễn Cao Văn Trung 040099006017 05/09/1999 Nghệ An DND.I1.0042723 DDK.I1.0987.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2967 Nguyễn Công Hậu 049200006036 14/08/2000 Quảng Nam DND.I1.0042492 DDK.I1.0756.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2968 Nguyễn Công Minh 221478688 27/08/2000 Phú Yên DND.I1.0042573 DDK.I1.0837.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2969 Nguyễn Công Thạch 215926546 24/10/1998 Bình Định DND.I1.0042659 DDK.I1.0923.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2970 Nguyễn Đắc Hoàng 046099011234 20/06/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0042520 DDK.I1.0784.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2971 Nguyễn Đắc Ngọc Liêm 049098014894 20/02/1998 Quảng Nam DND.I1.0042554 DDK.I1.0818.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2972 Nguyễn Đặng Thư 206193158 29/07/1999 Quảng Nam DND.I1.0042685 DDK.I1.0949.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2973 Nguyễn Đề 206338885 03/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0042446 DDK.I1.0710.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2974 Nguyễn Đình Dủng 197432940 10/01/1999 Quảng Trị DND.I1.0042469 DDK.I1.0733.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2975 Nguyễn Đình Huy 201860029 09/05/2001 Đà Nẵng DND.I1.0042539 DDK.I1.0803.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản