STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2926 Võ Đức Hải 197408514 06/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0046984 DDK.I1.1712.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2927 Võ Đức Thắng 062201004014 14/06/2001 Kon Tum DND.I1.0047152 DDK.I1.1880.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2928 Võ Duy Tân 048200006070 13/02/2000 Đà Nẵng DND.I1.0046546 DDK.I1.1622.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2929 Võ Hải Lăng 054079005012 30/01/1979 Phú Yên DND.I1.0047053 DDK.I1.1781.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2930 Võ Hoàng Long 201746924 27/10/1999 Đà Nẵng DND.II.0039832 DDK.I1.0132.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2931 Võ Hoàng Nhi 048301004689 01/01/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047107 DDK.I1.1835.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2932 Võ Lê Khương 049099007863 26/07/1999 Quảng Nam DND.I1.0046501 DDK.I1.1577.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2933 Võ Mạnh Kiệt 045098003156 02/02/1998 Quảng Trị DND.I1.0047050 DDK.I1.1778.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2934 Võ Minh Đông 044093011037 26/11/1993 Quảng Bình DND.I1.0046964 DDK.I1.1692.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2935 Võ Nguyễn Quang Huy 048201003474 25/12/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu DND.I1.0047035 DDK.I1.1763.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2936 Võ Phương Tiên 212885826 11/01/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047178 DDK.I1.1906.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2937 Võ Quang Huy 049099012388 04/09/1999 Quảng Nam DND.II.0039807 DDK.I1.0107.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2938 Võ Quang Tiến 046201011526 11/03/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047182 DDK.I1.1910.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2939 Võ Thành Châu 206266527 12/10/1999 Quảng Nam DND.II.0039725 DDK.I1.0025.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2940 Võ Thị Diệu Trinh 197409396 06/04/2001 Quảng Trị DND.I1.0047191 DDK.I1.1919.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2941 Võ Thị Hậu Giang 206341140 14/11/1999 Quảng Nam DND.II.0039767 DDK.I1.0067.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2942 Võ Thị Mỹ Duyên 197410752 16/08/1997 Quảng Trị DND.I1.0046467 DDK.I1.1543.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2943 Võ Thị Nhã 051197011280 28/06/1997 Quảng Ngãi DND.II.0039860 DDK.I1.0160.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2944 Võ Thị Thu Hiền 205388412 01/08/1990 Quảng Nam DND.II.0039782 DDK.I1.0082.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2945 Võ Thị Yến Ninh 201666648 12/02/1995 Đà Nẵng DND.II.0039872 DDK.I1.0172.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2946 Võ Trung Nhân 049200011252 14/08/2000 Quảng Nam DND.I1.0047101 DDK.I1.1829.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2947 Võ Trường Sang 048098003799 15/11/1998 Đà Nẵng DND.I1.0047142 DDK.I1.1870.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2948 Võ Văn Bảo 206333250 06/11/1999 Quảng Nam DND.II.0039721 DDK.I1.0021.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2949 Võ Văn Tri 206211812 17/05/1999 Quảng Nam DND.II.0039945 DDK.I1.0245.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2950 Võ Văn Trọng 192131958 14/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.II.0039950 DDK.I1.0250.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản