STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2926 | Lê Thị Hà Trang | 206193594 | 03/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042711 | DDK.I1.0975.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2927 | Lê Thị Kim Ngân | 067300001857 | 15/12/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042582 | DDK.I1.0846.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2928 | Lê Thị Lan Anh | 049300011469 | 02/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042417 | DDK.I1.0681.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2929 | Lê Thị Ly Ly | 197388158 | 21/11/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0042569 | DDK.I1.0833.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2930 | Lê Thị Ngọc Hân | 184411417 | 10/06/1990 | Thanh Hóa | DND.I1.0042484 | DDK.I1.0748.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2931 | Lê Thị Quỳnh | 187666451 | 18/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042642 | DDK.I1.0906.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2932 | Lê Thị Thùy Trang | 205959836 | 30/09/1995 | Quảng Nam | DND.I1.0042712 | DDK.I1.0976.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2933 | Lê Thiện Diệu Ngọc | 206308299 | 10/08/2023 | Quảng Nam | DND.I1.0042591 | DDK.I1.0855.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2934 | Lê Thuận Toàn | 212863621 | 28/12/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042701 | DDK.I1.0965.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2935 | Lê Thụy Khanh | 201780669 | 01/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042545 | DDK.I1.0809.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2936 | Lê Trọng Cảm | 046098004691 | 11/01/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042432 | DDK.I1.0696.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2937 | Lê Trọng Nghĩa | 042099000142 | 23/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042586 | DDK.I1.0850.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2938 | Lê Trương Việt Hùng | 048099002423 | 30/08/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042524 | DDK.I1.0788.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2939 | Lê Tự Huy | 231302163 | 08/12/1999 | Gia Lai | DND.I1.0042538 | DDK.I1.0802.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2940 | Lê Văn An | 049098012232 | 27/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0042413 | DDK.I1.0677.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2941 | Lê Văn Đồng | 194648678 | 13/03/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0042456 | DDK.I1.0720.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2942 | Lê Văn Lĩnh | 206394432 | 18/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042560 | DDK.I1.0824.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2943 | Lê Văn Thuấn | 046200009301 | 08/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042686 | DDK.I1.0950.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2944 | Lê Văn Thức | 241846763 | 17/07/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0042688 | DDK.I1.0952.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2945 | Lê Vũ Tường | 049200014720 | 17/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042736 | DDK.I1.1000.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2946 | Lê Xuân Phong | 046200006999 | 10/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042612 | DDK.I1.0876.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2947 | Lê Xuân Trình | 212862659 | 21/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042719 | DDK.I1.0983.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2948 | Lộc Phi Hậu | 187710790 | 22/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042491 | DDK.I1.0755.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2949 | Lương Hạ Vi | 049300007455 | 25/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042741 | DDK.I1.1005.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2950 | Lương Lê Nam Định | 241668334 | 30/07/1997 | Đắk Lắk | DND.I1.0042452 | DDK.I1.0716.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |