STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2901 Trương Công Nghĩa 201795745 03/06/1998 Đà Nẵng DND.II.0039849 DDK.I1.0149.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2902 Trương Công Phước 201843518 28/09/2001 Đà Nẵng DND.I1.0047121 DDK.I1.1849.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2903 Trương Lê Vi Thảo 206289615 06/11/1999 Quảng Nam DND.I1.0047163 DDK.I1.1891.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2904 Trương Nữ Hoàng Vy 201773273 20/10/1999 Đà Nẵng DND.II.0039980 DDK.I1.0280.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2905 Trương Quang Huy 212886302 25/08/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047034 DDK.I1.1762.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2906 Trương Quang Linh 051201006392 27/06/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0047060 DDK.I1.1788.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2907 Trương Thanh Hà 212869485 10/11/2002 Quảng Ngãi DND.I1.0046981 DDK.I1.1709.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2908 Trương Thất Tùng 048202002959 18/01/2002 Đà Nẵng DND.I1.0047211 DDK.I1.1939.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2909 Trương Thị Như Ý 046199009199 24/07/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039982 DDK.I1.0282.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2910 Trương Văn Hợp 052099002578 12/03/1999 Bình Định DND.II.0039797 DDK.I1.0097.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2911 Trương Văn Kế 052200003595 28/11/2000 Bình Định DND.I1.0046494 DDK.I1.1570.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2912 Trương Văn Khánh 046099000166 05/05/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046497 DDK.I1.1573.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2913 Từ Minh Phương 201754361 28/09/1997 Đà Nẵng DND.II.0039886 DDK.I1.0186.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2914 Văn Đình Hiếu 046098006768 30/03/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047003 DDK.I1.1731.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2915 Văn Minh Thuận 212885397 17/11/2001 Hà Nội DND.I1.0047177 DDK.I1.1905.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2916 Văn Quý Thắng 049099003106 15/02/1999 Quảng Nam DND.II.0039921 DDK.I1.0221.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2917 Văn Thiên Quang 045200004508 30/06/2000 Quảng Trị DND.I1.0046538 DDK.I1.1614.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2918 Võ Anh Dũng 201772822 20/01/2000 Đà Nẵng DND.II.0039758 DDK.I1.0058.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2919 Võ Công Bình 187892752 20/07/2001 Nghệ An DND.I1.0046456 DDK.I1.1532.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2920 Võ Đại Nhật Tân 046099013338 15/12/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047148 DDK.I1.1876.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2921 Võ Đăng Hiếu 206237058 22/09/1999 Quảng Nam DND.II.0039789 DDK.I1.0089.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2922 Võ Đăng Vịnh 206079135 29/09/1997 Quảng Nam DND.II.0039975 DDK.I1.0275.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2923 Võ Đình Hữu 231429402 01/08/2023 Gia Lai DND.I1.0047025 DDK.I1.1753.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2924 Võ Đình Khôi 050199003591 01/05/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0046499 DDK.I1.1575.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2925 Võ Đình Thịnh 051098011134 05/11/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0047166 DDK.I1.1894.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản