STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Huỳnh Minh Huy | 201814682 | 02/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042536 | DDK.I1.0800.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2902 | Huỳnh Minh Toàn | 215514522 | 02/01/2000 | Bình Định | DND.I1.0042700 | DDK.I1.0964.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2903 | Huỳnh Nguyễn Thục Nhi | 201787791 | 10/08/2023 | Đà Nẵng | DND.I1.0042605 | DDK.I1.0869.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2904 | Huỳnh Nhật Triệu | 206068801 | 10/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042718 | DDK.I1.0982.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2905 | Huỳnh Phi Quyền | 051200005158 | 08/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042640 | DDK.I1.0904.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2906 | Huỳnh Sơn Đông | 206414116 | 11/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042455 | DDK.I1.0719.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2907 | Huỳnh Thị Hòa | 212862358 | 01/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042514 | DDK.I1.0778.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2908 | Huỳnh Thị Phương Hiền | 049199005959 | 03/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042496 | DDK.I1.0760.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2909 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 049199005683 | 18/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042606 | DDK.I1.0870.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2910 | Huỳnh Thùy Trang | 212883986 | 15/09/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042710 | DDK.I1.0974.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2911 | Huỳnh Tuấn Vũ | 206211210 | 16/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042755 | DDK.I1.1019.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2912 | Huỳnh Văn Trúc | 049099013921 | 05/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042721 | DDK.I1.0985.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2913 | Huỳnh Văn Viễn | 051200007703 | 16/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042743 | DDK.I1.1007.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2914 | La Ngọc Hân | 192180224 | 01/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042483 | DDK.I1.0747.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2915 | Lê Anh | 049200016043 | 04/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042416 | DDK.I1.0680.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2916 | Lê Anh Bình | 201795317 | 27/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042425 | DDK.I1.0689.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2917 | Lê Đình Chiến | 049200006997 | 31/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042433 | DDK.I1.0697.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2918 | Lê Hoàng Minh Thanh | 201791237 | 06/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042672 | DDK.I1.0936.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2919 | Lê Hữu Quốc Huy | 225929877 | 31/08/1999 | Khánh Hòa | DND.I1.0042537 | DDK.I1.0801.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2920 | Lê Minh Vinh | 206299392 | 14/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042746 | DDK.I1.1010.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2921 | Lê Ngọc Dương Ly | 048300003551 | 28/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042568 | DDK.I1.0832.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2922 | Lê Nguyên | 049200010796 | 09/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042592 | DDK.I1.0856.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2923 | Lê Quang Vinh | 044200002441 | 23/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042747 | DDK.I1.1011.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2924 | Lê Quốc Nhân | 049200011607 | 24/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042600 | DDK.I1.0864.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2925 | Lê Tấn Lộc | 206380868 | 24/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042561 | DDK.I1.0825.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |