| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2876 | Trần Thị Xuân Yến | 048302004035 | 15/02/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0046579 | DDK.I1.1655.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2877 | Trần Thu Trang | 194633032 | 08/03/1999 | Quảng Bình | DND.II.0039943 | DDK.I1.0243.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2878 | Trần Trung Hiếu | 212839072 | 08/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.II.0039791 | DDK.I1.0091.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2879 | Trần Trung Vĩnh | 241863343 | 22/08/1999 | Đắk Lắk | DND.II.0039974 | DDK.I1.0274.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2880 | Trần Tuấn Đạt | 048301002990 | 16/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0046957 | DDK.I1.1685.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2881 | Trần Văn An | 192125058 | 10/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.II.0039703 | DDK.I1.0003.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2882 | Trần Văn Công | 187615714 | 07/01/1997 | Nghệ An | DND.II.0039731 | DDK.I1.0031.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2883 | Trần Văn Duy | 205840743 | 24/07/1997 | Hồ Chí Minh | DND.II.0039764 | DDK.I1.0064.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2884 | Trần Văn Hiếu | 194656742 | 18/04/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0046482 | DDK.I1.1558.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2885 | Trần Văn Hoài | 215445367 | 04/08/2023 | Bình Định | DND.I1.0046485 | DDK.I1.1561.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2886 | Trần Văn Hưng | 049099005328 | 06/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0046491 | DDK.I1.1567.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2887 | Trần Văn Khang | 049200004871 | 17/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0047043 | DDK.I1.1771.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2888 | Trần Văn Minh | 194539027 | 14/01/1993 | Quảng Bình | DND.I1.0047075 | DDK.I1.1803.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2889 | Trần Văn Quốc Bảo | 201779691 | 15/04/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039720 | DDK.I1.0020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2890 | Trần Văn Toàn | 184432323 | 21/08/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0047184 | DDK.I1.1912.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2891 | Trần Vĩnh Hảo | 049099007973 | 14/05/1999 | Quảng Nam | DND.II.0039781 | DDK.I1.0081.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2892 | Trần Vũ Chi Mai | 048189001416 | 14/11/1989 | Đà Nẵng | DND.I1.0047071 | DDK.I1.1799.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2893 | Trần Xuân Khôi | 036092003408 | 13/10/1992 | Nam Định | DND.II.0039816 | DDK.I1.0116.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2894 | Trịnh Hồng Phúc | 206320417 | 19/11/1999 | Hà Nội | DND.II.0039881 | DDK.I1.0181.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2895 | Trịnh Lưu Đan | 049302005258 | 27/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0046460 | DDK.I1.1536.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2896 | Trịnh Nhật Lan | 044199001719 | 26/08/2023 | Quảng Bình | DND.I1.0047052 | DDK.I1.1780.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2897 | Trịnh Tiến Dũng | 044201001837 | 26/04/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0046971 | DDK.I1.1699.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2898 | Trương Anh Đài | 205919653 | 16/01/1997 | Quảng Nam | DND.II.0039736 | DDK.I1.0036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2899 | Trương Công Luật | 051200012873 | 01/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0047069 | DDK.I1.1797.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 2900 | Trương Công Minh | 201780873 | 03/03/2000 | Đà Nẵng | DND.II.0039843 | DDK.I1.0143.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |