STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2876 | Hồ Nguyên Diệp | 206124804 | 08/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042449 | DDK.I1.0713.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2877 | Hồ Nhật Quân | 197414413 | 18/08/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042625 | DDK.I1.0889.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2878 | Hồ Phước An | 046200005497 | 30/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042412 | DDK.I1.0676.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2879 | Hồ Quốc Tuyến | 184392607 | 06/01/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042737 | DDK.I1.1001.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2880 | Hồ Sỹ Thắng | 187804653 | 09/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042663 | DDK.I1.0927.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2881 | Hồ Tấn Thái | 049200008196 | 16/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042661 | DDK.I1.0925.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2882 | Hồ Thị Kim Liên | 051300004232 | 09/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042555 | DDK.I1.0819.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2883 | Hồ Thủy Triều | 049300007461 | 05/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042717 | DDK.I1.0981.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2884 | Hồ Trọng Tài | 184395402 | 10/12/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042653 | DDK.I1.0917.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2885 | Hồ Văn Minh | 040098013556 | 23/04/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042572 | DDK.I1.0836.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2886 | Hồ Văn Thông | 048099000489 | 11/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042683 | DDK.I1.0947.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2887 | Hồ Văn Tiên | 212861192 | 28/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042693 | DDK.I1.0957.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2888 | Hoàng Giang Nam | 191960114 | 10/08/2023 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042578 | DDK.I1.0842.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2889 | Hoàng Hữu Huy | 046099005111 | 13/06/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042534 | DDK.I1.0798.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2890 | Hoàng Khắc Dũng | 187788109 | 15/01/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042464 | DDK.I1.0728.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2891 | Hoàng Khánh Nhật Huy | 191904754 | 12/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042535 | DDK.I1.0799.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2892 | Hoàng Minh Phúc | 040200007577 | 18/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042616 | DDK.I1.0880.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2893 | Hoàng Thị Lệ | 066300017676 | 28/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042553 | DDK.I1.0817.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2894 | Hoàng Thị Quyên | 197407490 | 10/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0042638 | DDK.I1.0902.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2895 | Hoàng Trọng Dũng | 184325127 | 15/07/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042465 | DDK.I1.0729.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2896 | Huỳnh Anh Tuấn | 206068695 | 01/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042733 | DDK.I1.0997.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2897 | Huỳnh Đỗ Đức Nhật | 191904062 | 24/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042601 | DDK.I1.0865.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2898 | Huỳnh Đức Tú | 191912994 | 08/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0042729 | DDK.I1.0993.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2899 | Huỳnh Hậu | 048098004433 | 09/07/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0042490 | DDK.I1.0754.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2900 | Huỳnh Lê Anh Đức | 212863914 | 28/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042463 | DDK.I1.0727.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |