STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2851 Trần Quang Cơ 206037941 26/10/1999 Quảng Nam DND.II.0039730 DDK.I1.0030.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2852 Trần Quang Huy 192036267 25/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0047032 DDK.I1.1760.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2853 Trần Quốc Anh 048201007355 06/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0046938 DDK.I1.1666.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2854 Trần Quốc Huy 184326384 05/01/1999 Hà Tĩnh DND.II.0039806 DDK.I1.0106.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2855 Trần Sinh 206148507 29/10/1998 Quảng Nam DND.I1.0047143 DDK.I1.1871.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2856 Trần Thanh Bằng 191891064 06/03/1996 Thừa Thiên Huế DND.II.0039717 DDK.I1.0017.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2857 Trần Thanh Hiếu 206335301 02/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0047002 DDK.I1.1730.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2858 Trần Thanh Huy 212430784 05/01/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0047033 DDK.I1.1761.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2859 Trần Thanh Lĩnh 206210780 19/05/1999 Quảng Nam DND.II.0039828 DDK.I1.0128.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2860 Trần Thanh Phúc 201800907 29/07/2000 Đà Nẵng DND.II.0039880 DDK.I1.0180.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2861 Trần Thanh Quý 187754903 02/05/1999 Nghệ An DND.II.0039895 DDK.I1.0195.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2862 Trần Thanh Tâm 049099013610 12/02/1999 Quảng Nam DND.II.0039912 DDK.I1.0212.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2863 Trần Thanh Tuấn 049099011754 02/01/1999 Quảng Nam DND.II.0039965 DDK.I1.0265.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2864 Trần Thanh Tuấn 201669880 13/05/1994 Đà Nẵng DND.I1.0046573 DDK.I1.1649.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2865 Trần Thị Hồng 040300024832 01/02/2000 Nghệ An DND.I1.0047017 DDK.I1.1745.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2866 Trần Thị Kiều 052301003049 10/04/2001 Bình Định DND.I1.0046502 DDK.I1.1578.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2867 Trần Thị Kim Quà 049301002459 09/06/2001 Quảng Nam DND.I1.0047128 DDK.I1.1856.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2868 Trần Thị Kim Thảo 205234267 08/02/1987 Quảng Nam DND.I1.0047162 DDK.I1.1890.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2869 Trần Thị Minh Nguyệt 048300004601 13/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0046522 DDK.I1.1598.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2870 Trần Thị Mỹ Duyên 206317394 01/05/1999 Quảng Nam DND.II.0039765 DDK.I1.0065.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2871 Trần Thị Mỹ Ngân 206351159 16/01/2001 Quảng Nam DND.I1.0047085 DDK.I1.1813.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2872 Trần Thị Nhiểm 046300008227 19/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0046531 DDK.I1.1607.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2873 Trần Thị Phước Hạnh 046199000245 17/12/1999 Thừa Thiên Huế DND.II.0039779 DDK.I1.0079.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2874 Trần Thị Phương Dung 049301007527 17/04/2001 Quảng Nam DND.I1.0046970 DDK.I1.1698.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2875 Trần Thị Thanh Thủy 049199007845 15/01/1999 Quảng Nam DND.II.0039935 DDK.I1.0235.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản