STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2851 | Đào Thiên Viễn | 241815722 | 27/05/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042742 | DDK.I1.1006.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2852 | Đậu Ngọc Trâm | 187509751 | 16/06/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042705 | DDK.I1.0969.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2853 | Đinh Gia Định | 194622675 | 14/10/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042451 | DDK.I1.0715.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2854 | Đinh Ngọc Huy | 048200000452 | 15/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042533 | DDK.I1.0797.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2855 | Đinh Nguyễn Thị Nhật Quyên | 197461029 | 08/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0042637 | DDK.I1.0901.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2856 | Đinh Quyết Tiến | 044099001108 | 16/02/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042694 | DDK.I1.0958.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2857 | Đinh Văn Nam | 187657603 | 27/03/1998 | Nghệ An | DND.I1.0042577 | DDK.I1.0841.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2858 | Đỗ Thanh Bình | 192028294 | 20/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042424 | DDK.I1.0688.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2859 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 233271539 | 27/05/1999 | Kon Tum | DND.I1.0042655 | DDK.I1.0919.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2860 | Đỗ Trọng Duy | 201855372 | 14/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042472 | DDK.I1.0736.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2861 | Đỗ Tuấn Sơn | 201798478 | 20/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042649 | DDK.I1.0913.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2862 | Đoàn Sinh Thành | 049200007708 | 04/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042670 | DDK.I1.0934.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2863 | Đoàn Thành Nội | 187891199 | 15/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042609 | DDK.I1.0873.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2864 | Đoàn Thị Vân | 066300019332 | 16/08/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0042738 | DDK.I1.1002.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2865 | Đoàn Văn Rin | 191852740 | 22/02/1995 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042644 | DDK.I1.0908.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2866 | Đoàn Văn Sỹ | 049200007562 | 29/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042652 | DDK.I1.0916.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2867 | Đồng Văn Bạc | 051200002890 | 25/05/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042420 | DDK.I1.0684.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2868 | Dương Thành Bằng | 215496864 | 26/09/2000 | Bình Định | DND.I1.0042423 | DDK.I1.0687.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2869 | Hà Đức Hưng Thịnh | 049099003826 | 25/01/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DND.I1.0042679 | DDK.I1.0943.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2870 | Hà Đức Thiện | 192190075 | 13/02/1999 | Thái Nguyên | DND.I1.0042675 | DDK.I1.0939.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2871 | Hà Thanh Tuấn | 212861027 | 01/07/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042732 | DDK.I1.0996.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2872 | Hà Tuấn Thuyết | 206365441 | 25/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042692 | DDK.I1.0956.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2873 | Hà Văn Luật | 184234330 | 20/07/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042566 | DDK.I1.0830.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2874 | Hồ Minh Sự | 215509048 | 26/04/2000 | Bình Định | DND.I1.0042651 | DDK.I1.0915.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2875 | Hồ Nguyễn Bảo Trân | 201787556 | 11/04/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0042708 | DDK.I1.0972.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |