STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2826 | Bùi Duy Tú | 040097023442 | 29/09/1997 | Nghệ An | DND.I1.0042728 | DDK.I1.0992.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2827 | Bùi Quang Ngọc | 206352020 | 04/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042590 | DDK.I1.0854.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2828 | Bùi Quốc Huy | 049099011409 | 23/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042531 | DDK.I1.0795.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2829 | Bùi Quốc Mạnh | 042099007287 | 06/11/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042571 | DDK.I1.0835.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2830 | Bùi Thanh Hoàng | 212436967 | 15/02/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042519 | DDK.I1.0783.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2831 | Bùi Thị Hoài Trâm | 048300006901 | 27/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042704 | DDK.I1.0968.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2832 | Bùi Thị Như Ý | 201827190 | 22/04/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0042753 | DDK.I1.1017.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2833 | Bùi Trần Diệp Huy | 064200003149 | 12/07/2000 | Gia Lai | DND.I1.0042532 | DDK.I1.0796.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2834 | Bùi Trọng Nghĩa | 212679564 | 10/08/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042585 | DDK.I1.0849.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2835 | Cao Chấn Phong | 206221874 | 05/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042611 | DDK.I1.0875.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2836 | Cao Hoàng Hà | 184424640 | 16/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0042476 | DDK.I1.0740.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2837 | Cao Văn Thái Hiệp | 066099008176 | 05/02/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0042502 | DDK.I1.0766.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2838 | Châu Thiện Nhân | 215483469 | 02/06/1999 | Bình Định | DND.I1.0042599 | DDK.I1.0863.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2839 | Chu Minh Kiên | 040200026012 | 08/11/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042550 | DDK.I1.0814.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2840 | Đàm Long Hiệp | 194651476 | 11/07/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0042503 | DDK.I1.0767.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2841 | Đàm Quốc Thành | 212485804 | 31/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0042669 | DDK.I1.0933.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2842 | Đặng Huỳnh Lâm | 206349054 | 11/11/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0042552 | DDK.I1.0816.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2843 | Đặng Nam Khánh | 187844354 | 29/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0042546 | DDK.I1.0810.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2844 | Đặng Ngọc Giang | 049099014512 | 25/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042474 | DDK.I1.0738.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2845 | Đặng Nhật Quang | 191895615 | 06/05/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0042631 | DDK.I1.0895.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2846 | Đặng Thị Hồng Diễm | 206228237 | 29/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0042447 | DDK.I1.0711.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2847 | Đặng Trường Giang | 049099004494 | 11/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0042475 | DDK.I1.0739.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2848 | Đặng Văn Khanh | 040099021922 | 29/04/1999 | Nghệ An | DND.I1.0042544 | DDK.I1.0808.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2849 | Đào Duy Hải | 037201004200 | 26/10/2001 | Ninh Bình | DND.I1.0042482 | DDK.I1.0746.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2850 | Đào Thị Huyền Trang | 184373248 | 10/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042709 | DDK.I1.0973.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |