STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Trương Văn Thức | 048099000531 | 23/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044404 | DDK.I1.1295.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2802 | Trương Xuân Phúc | 187800793 | 02/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044338 | DDK.I1.1229.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2803 | Ung Ngọc Bảo | 206338400 | 20/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044141 | DDK.I1.1032.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2804 | Võ Đăng Thanh Sang | 049097005375 | 26/02/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044364 | DDK.I1.1255.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2805 | Võ Đức Duy | 049099015370 | 18/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044194 | DDK.I1.1085.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2806 | Võ Hữu Trọng | 225933671 | 28/08/2000 | Khánh Hòa | DND.I1.0044427 | DDK.I1.1318.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2807 | Võ Lê Mai Thuận | 049200005521 | 19/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044403 | DDK.I1.1294.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2808 | Võ Minh Duy | 225591082 | 23/09/1998 | Khánh Hòa | DND.I1.0044195 | DDK.I1.1086.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2809 | Võ Ngọc Sang | 044200002056 | 12/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044365 | DDK.I1.1256.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2810 | Võ Quang Thiên Lộc | 201771783 | 08/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044279 | DDK.I1.1170.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2811 | Võ Quốc Khánh | 206296389 | 04/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044260 | DDK.I1.1151.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2812 | Võ Thành Long | 046099001044 | 13/08/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044284 | DDK.I1.1175.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2813 | Võ Thị Hoàng Hạnh | 048301006756 | 10/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0044211 | DDK.I1.1102.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2814 | Võ Thị Hồng Nhung | 215492490 | 06/07/2000 | Bình Định | DND.I1.0044323 | DDK.I1.1214.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2815 | Võ Thị Thanh Ngọc | 049301011889 | 24/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0044311 | DDK.I1.1202.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2816 | Võ Trung Hiếu | 231266747 | 05/02/1997 | Gia Lai | DND.I1.0044226 | DDK.I1.1117.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2817 | Võ Trung Trọng | 049099005527 | 20/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044428 | DDK.I1.1319.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2818 | Võ Văn Chung | 049099010251 | 11/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044157 | DDK.I1.1048.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2819 | Võ Văn Quốc Phương | 046200006372 | 29/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044347 | DDK.I1.1238.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2820 | Võ Văn Toàn | 046200008656 | 09/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044413 | DDK.I1.1304.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2821 | Võ Văn Trí | 051200012466 | 26/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044420 | DDK.I1.1311.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2822 | Võ Xuân Luân | 049097004516 | 08/09/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044285 | DDK.I1.1176.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2823 | Vương Tuấn Trọng | 040200018699 | 04/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044429 | DDK.I1.1320.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2824 | Bảo Tín | 201780876 | 12/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0042697 | DDK.I1.0961.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2825 | Bùi Đức Thái | 184315122 | 13/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0042660 | DDK.I1.0924.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |