STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2776 | Trần Thị Kim Chi | 192026341 | 04/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044152 | DDK.I1.1043.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2777 | Trần Thị Nga | 049300004767 | 02/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044306 | DDK.I1.1197.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2778 | Trần Thị Phượng | 046300007023 | 08/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044349 | DDK.I1.1240.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2779 | Trần Thị Thanh Mai | 040193016146 | 27/02/1993 | Nghệ An | DND.I1.0044288 | DDK.I1.1179.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2780 | Trần Thiên Bình | 046099000845 | 18/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044148 | DDK.I1.1039.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2781 | Trần Thông | 212881638 | 12/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044401 | DDK.I1.1292.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2782 | Trần Tiến Anh | 184351744 | 12/06/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | DND.I1.0044136 | DDK.I1.1027.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2783 | Trần Trung Đức | 064200007099 | 07/01/2000 | Gia Lai | DND.I1.0044182 | DDK.I1.1073.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2784 | Trần Trung Trực | 241815181 | 17/07/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044431 | DDK.I1.1322.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2785 | Trần Văn Công | 040096002936 | 16/02/1996 | Nghệ An | DND.I1.0044159 | DDK.I1.1050.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2786 | Trần Văn Hoài | 197331368 | 18/03/1996 | Quảng Trị | DND.I1.0044228 | DDK.I1.1119.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2787 | Trần Văn Nghĩa | 049099005045 | 07/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044310 | DDK.I1.1201.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2788 | Trần Văn Nhựt | 201733395 | 20/09/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0044324 | DDK.I1.1215.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2789 | Trịnh Đức Dũng | 241889645 | 16/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044190 | DDK.I1.1081.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2790 | Trịnh Minh Hào | 048200004251 | 31/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044212 | DDK.I1.1103.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2791 | Trịnh Thành Phước | 049099012823 | 27/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044340 | DDK.I1.1231.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2792 | Trịnh Trương Như Yên | 201799947 | 17/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044462 | DDK.I1.1353.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2793 | Trương Công Đạt | 085909474 | 02/10/2000 | Cao Bằng | DND.I1.0044172 | DDK.I1.1063.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2794 | Trương Hồng Sáng | 184246309 | 11/12/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044366 | DDK.I1.1257.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2795 | Trương Quỳnh Nhi | 201729015 | 16/08/1995 | Đà Nẵng | DND.I1.0044318 | DDK.I1.1209.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2796 | Trương Tấn Hưng | 051099009430 | 23/04/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044247 | DDK.I1.1138.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2797 | Trương Thị Mai Huệ | 044199001685 | 15/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044240 | DDK.I1.1131.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2798 | Trương Thị Thục Trinh | 191912533 | 23/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044423 | DDK.I1.1314.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2799 | Trương Văn Hạnh | 040200015737 | 20/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044210 | DDK.I1.1101.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2800 | Trương Văn Lợi | 049095004089 | 20/01/1995 | Quảng Nam | DND.I1.0044281 | DDK.I1.1172.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |