STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2751 | Phan Văn Nguyên | 187896189 | 23/08/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044314 | DDK.I1.1205.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2752 | Phan Văn Pháp | 049200004288 | 03/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044327 | DDK.I1.1218.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2753 | Phan Văn Sơn | 049099012427 | 12/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044369 | DDK.I1.1260.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2754 | Phan Văn Tú | 040200008032 | 01/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044439 | DDK.I1.1330.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2755 | Tào Trọng Thi | 215486816 | 27/11/2000 | Bình Định | DND.I1.0044389 | DDK.I1.1280.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2756 | Thái Văn Hiếu | 184403508 | 12/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044225 | DDK.I1.1116.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2757 | Thái Văn Thắng | 048200001044 | 09/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044379 | DDK.I1.1270.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2758 | Trà Hoàng Sơn | 048098000274 | 07/08/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044370 | DDK.I1.1261.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2759 | Trà Trịnh Hạc | 049300006522 | 03/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044200 | DDK.I1.1091.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2760 | Trần Công Minh | 045099000382 | 06/07/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044296 | DDK.I1.1187.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2761 | Trần Công Minh | 191906036 | 21/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044297 | DDK.I1.1188.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2762 | Trần Danh Quốc | 184361261 | 23/03/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044360 | DDK.I1.1251.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2763 | Trần Đình Phú | 045200006980 | 02/08/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044336 | DDK.I1.1227.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2764 | Trần Đức Thịnh | 215376488 | 16/03/1995 | Bình Định | DND.I1.0044396 | DDK.I1.1287.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2765 | Trần Mạnh Hưng | 042098000286 | 24/08/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044246 | DDK.I1.1137.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2766 | Trần Minh Sang | 048099004186 | 21/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044363 | DDK.I1.1254.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2767 | Trần Nhật Tân | 197414428 | 15/04/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044371 | DDK.I1.1262.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2768 | Trần Như Khoa | 046099011040 | 21/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044264 | DDK.I1.1155.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2769 | Trần Như Kỳ | 197430908 | 01/03/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0044266 | DDK.I1.1157.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2770 | Trần Quốc Khánh | 044200002963 | 01/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044259 | DDK.I1.1150.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2771 | Trần Quốc Vương | 049099009120 | 01/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044456 | DDK.I1.1347.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2772 | Trần Tấn Hội | 206037200 | 16/04/1997 | Đắk Lắk | DND.I1.0044237 | DDK.I1.1128.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2773 | Trần Tấn Phát | 221483999 | 25/02/2000 | Phú Yên | DND.I1.0044329 | DDK.I1.1220.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2774 | Trần Thanh Lộ | 049200013503 | 02/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044278 | DDK.I1.1169.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2775 | Trần Thanh Nam | 201782527 | 12/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044303 | DDK.I1.1194.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |