STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2726 | Phạm Quốc Doãn Trà | 201549539 | 07/06/1988 | Đà Nẵng | DND.I1.0044415 | DDK.I1.1306.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2727 | Phạm Tấn Khiêm | 212860131 | 01/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044263 | DDK.I1.1154.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2728 | Phạm Tấn Long | 049096002700 | 08/09/1996 | Quảng Nam | DND.I1.0044283 | DDK.I1.1174.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2729 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 212847278 | 10/10/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044253 | DDK.I1.1144.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2730 | Phạm Thị Tâm Tình | 201768431 | 03/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044409 | DDK.I1.1300.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2731 | Phạm Thị Trà Giang | 187718968 | 26/07/1998 | Nghệ An | DND.I1.0044196 | DDK.I1.1087.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2732 | Phạm Thùy Dương | 054300003855 | 11/11/2000 | Phú Yên | DND.I1.0044191 | DDK.I1.1082.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2733 | Phạm Tuấn Vương | 212814627 | 07/08/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0044454 | DDK.I1.1345.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2734 | Phạm Viết Cường | 201850084 | 13/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044163 | DDK.I1.1054.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2735 | Phạm Xuân Phong | 197365223 | 16/03/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0044335 | DDK.I1.1226.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2736 | Phan Anh Quân | 197381786 | 14/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044355 | DDK.I1.1246.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2737 | Phan Công Nguyên | 231244125 | 02/10/1995 | Nghệ An | DND.I1.0044313 | DDK.I1.1204.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2738 | Phan Đình Gia Huy | 048099000252 | 01/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044251 | DDK.I1.1142.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2739 | Phan Đức Hưng | 049099005019 | 10/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044245 | DDK.I1.1136.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2740 | Phan Như Ý | 201859392 | 18/04/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0044461 | DDK.I1.1352.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2741 | Phan Quang Hiếu | 048099000478 | 18/03/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044224 | DDK.I1.1115.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2742 | Phan Tấn Văn | 212836942 | 16/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044449 | DDK.I1.1340.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2743 | Phan Thanh Đạt | 044200001927 | 21/12/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044171 | DDK.I1.1062.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2744 | Phan Thanh Vương | 048098002851 | 02/01/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044455 | DDK.I1.1346.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2745 | Phan Thị Minh Thúy | 048197000466 | 02/06/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0044405 | DDK.I1.1296.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2746 | Phan Thị Quỳnh Anh | 046199013175 | 27/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044135 | DDK.I1.1026.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2747 | Phan Thị Thu Phương | 042198008961 | 16/01/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044346 | DDK.I1.1237.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2748 | Phan Thị Trường Giang | 212860045 | 01/09/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044197 | DDK.I1.1088.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2749 | Phan Trung Nam | 049099014589 | 30/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044302 | DDK.I1.1193.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2750 | Phan Văn Đông | 044200002134 | 19/04/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044177 | DDK.I1.1068.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |