STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Nguyễn Túy Hoàn | 048200004145 | 28/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044230 | DDK.I1.1121.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2702 | Nguyễn Văn Biên | 042200010486 | 20/02/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044143 | DDK.I1.1034.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2703 | Nguyễn Văn Bình | 212620148 | 22/07/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044147 | DDK.I1.1038.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2704 | Nguyễn Văn Hà | 184328982 | 07/03/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044199 | DDK.I1.1090.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2705 | Nguyễn Văn Hùng | 066200022248 | 20/12/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044243 | DDK.I1.1134.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2706 | Nguyễn Văn Phi | 187755956 | 05/09/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044333 | DDK.I1.1224.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2707 | Nguyễn Văn Phượng | 212843594 | 03/02/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0044348 | DDK.I1.1239.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2708 | Nguyễn Văn Quang | 042200011806 | 15/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044357 | DDK.I1.1248.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2709 | Nguyễn Văn Quang | 066200015114 | 30/07/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044358 | DDK.I1.1249.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2710 | Nguyễn Văn Thuần | 191908141 | 02/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044402 | DDK.I1.1293.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2711 | Nguyễn Văn Tính | 197413481 | 07/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044408 | DDK.I1.1299.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2712 | Nguyễn Văn Trọng | 048200001208 | 29/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044426 | DDK.I1.1317.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2713 | Nguyễn Văn Tuấn | 212487576 | 22/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044444 | DDK.I1.1335.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2714 | Nguyễn Việt Hoàng | 040099022990 | 26/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044236 | DDK.I1.1127.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2715 | Nguyễn Viết Khánh | 040200018042 | 24/08/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044257 | DDK.I1.1148.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2716 | Nguyễn Việt Trung | 212588239 | 02/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044434 | DDK.I1.1325.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2717 | Nguyễn Xuân Khánh | 049096016984 | 08/01/1996 | Quảng Nam | DND.I1.0044258 | DDK.I1.1149.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2718 | Nguyễn Xuân Trang | 206296841 | 01/01/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044419 | DDK.I1.1310.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2719 | Phạm Bá Long | 201827355 | 21/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044282 | DDK.I1.1173.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2720 | Phạm Cao Thìn | 049200004095 | 29/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044393 | DDK.I1.1284.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2721 | Phạm Công Minh | 191996750 | 17/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044295 | DDK.I1.1186.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2722 | Phạm Đình Hồ Trọng Ân | 048099004241 | 21/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044130 | DDK.I1.1021.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2723 | Phạm Đình Thắng | 184286783 | 13/12/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044378 | DDK.I1.1269.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2724 | Phạm Ngọc Hiếu | 201780501 | 16/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044223 | DDK.I1.1114.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2725 | Phạm Quốc Đạt | 205893950 | 28/11/1996 | Quảng Nam | DND.I1.0044170 | DDK.I1.1061.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |