STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2676 | Nguyễn Thị Diễm My | 192131881 | 10/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044298 | DDK.I1.1189.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2677 | Nguyễn Thị Hồng My | 049199012933 | 10/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044299 | DDK.I1.1190.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2678 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 046300012878 | 25/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044276 | DDK.I1.1167.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2679 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 212589645 | 03/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044417 | DDK.I1.1308.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2680 | Nguyễn Thị Lài | 045300005879 | 01/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044267 | DDK.I1.1158.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2681 | Nguyễn Thị Linh | 187871598 | 11/11/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044275 | DDK.I1.1166.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2682 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | 049300014600 | 06/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044269 | DDK.I1.1160.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2683 | Nguyễn Thị Mỹ Nga | 046197010003 | 21/10/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044305 | DDK.I1.1196.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2684 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 192029500 | 03/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044322 | DDK.I1.1213.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2685 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 048188006743 | 30/10/1988 | Đà Nẵng | DND.I1.0044270 | DDK.I1.1161.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2686 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 052197005705 | 02/04/1997 | Bình Định | DND.I1.0044416 | DDK.I1.1307.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2687 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 184403498 | 07/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044321 | DDK.I1.1212.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2688 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 197395716 | 14/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044268 | DDK.I1.1159.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2689 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 046300004835 | 28/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044209 | DDK.I1.1100.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2690 | Nguyễn Thị Thu Phương | 046301008233 | 20/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044344 | DDK.I1.1235.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2691 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 049300011721 | 11/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044418 | DDK.I1.1309.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2692 | Nguyễn Thị Xuân | 051198007382 | 15/07/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044460 | DDK.I1.1351.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2693 | Nguyễn Thiện Chí | 045200005035 | 10/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044153 | DDK.I1.1044.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2694 | Nguyễn Trần Đức Đạt | 212585123 | 20/11/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044169 | DDK.I1.1060.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2695 | Nguyễn Trần Minh Phước | 201799027 | 07/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044339 | DDK.I1.1230.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2696 | Nguyễn Trung Đông | 184349827 | 01/11/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044176 | DDK.I1.1067.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2697 | Nguyễn Trung Hiếu | 184294799 | 16/11/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044221 | DDK.I1.1112.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2698 | Nguyễn Trung Hiếu | 042099007627 | 18/06/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044222 | DDK.I1.1113.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2699 | Nguyễn Trương Bảo Hân | 201813159 | 28/07/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044205 | DDK.I1.1096.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2700 | Nguyễn Tuấn Phương | 197382606 | 02/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044345 | DDK.I1.1236.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |