STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2651 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | 042099007085 | 12/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044354 | DDK.I1.1245.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2652 | Nguyễn Như Sao Bay | 044099000219 | 11/03/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044142 | DDK.I1.1033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2653 | Nguyễn Phan Ái Vy | 064300015348 | 10/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0044459 | DDK.I1.1350.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2654 | Nguyễn Phú Bảo | 201799084 | 27/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044139 | DDK.I1.1030.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2655 | Nguyễn Phương Duy | 048099007462 | 01/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044193 | DDK.I1.1084.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2656 | Nguyễn Quang Hiệu | 049200012581 | 19/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044227 | DDK.I1.1118.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2657 | Nguyễn Quang Nhơn | 046200012633 | 24/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044319 | DDK.I1.1210.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2658 | Nguyễn Quang Tuyền | 049099010221 | 07/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044447 | DDK.I1.1338.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2659 | Nguyễn Quốc Khánh | 184353134 | 12/10/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044256 | DDK.I1.1147.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2660 | Nguyễn Sáu | 066099017704 | 07/06/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044367 | DDK.I1.1258.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2661 | Nguyễn Sơn Trà | 040200026502 | 07/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044414 | DDK.I1.1305.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2662 | Nguyễn Tài Triều | 045099005791 | 26/03/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044421 | DDK.I1.1312.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2663 | Nguyễn Tấn Công | 212435383 | 18/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044158 | DDK.I1.1049.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2664 | Nguyễn Tấn Dũng | 051200012213 | 20/06/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044189 | DDK.I1.1080.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2665 | Nguyễn Tấn Lợi | 049099002499 | 20/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044280 | DDK.I1.1171.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2666 | Nguyễn Tấn Thành | 042099013020 | 02/01/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044383 | DDK.I1.1274.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2667 | Nguyễn Thạc Bảo | 187768647 | 11/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044140 | DDK.I1.1031.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2668 | Nguyễn Thanh Cầu | 212861605 | 15/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044149 | DDK.I1.1040.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2669 | Nguyễn Thanh Hiếu | 206374499 | 12/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044219 | DDK.I1.1110.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2670 | Nguyễn Thành Lân | 054200005325 | 13/05/2000 | Phú Yên | DND.I1.0044272 | DDK.I1.1163.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2671 | Nguyễn Thanh Thái | 045099005778 | 05/02/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044373 | DDK.I1.1264.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2672 | Nguyễn Thành Tín | 049097012066 | 07/11/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044407 | DDK.I1.1298.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2673 | Nguyễn Thanh Trung Hiếu | 046200012477 | 22/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044220 | DDK.I1.1111.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2674 | Nguyễn Thị Bảo Hiền | 068199005549 | 17/09/1999 | Lâm Đồng | DND.I1.0044215 | DDK.I1.1106.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2675 | Nguyễn Thị Chi | 046300006147 | 12/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044151 | DDK.I1.1042.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |