STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2626 | Nguyễn Đình Kha | 049200015081 | 20/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044254 | DDK.I1.1145.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2627 | Nguyễn Đình Lâm Anh | 066099003977 | 10/05/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0044134 | DDK.I1.1025.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2628 | Nguyễn Đình Minh | 038200009608 | 25/03/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0044294 | DDK.I1.1185.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2629 | Nguyễn Đình Thi | 212861146 | 04/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044388 | DDK.I1.1279.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2630 | Nguyễn Đình Trọng | 049099000202 | 01/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044425 | DDK.I1.1316.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2631 | Nguyễn Đoàn Xuân Thịnh | 049099009388 | 20/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044395 | DDK.I1.1286.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2632 | Nguyễn Đức Hoàng Phi | 048200000516 | 08/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044332 | DDK.I1.1223.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2633 | Nguyễn Đức Pháp | 046099005561 | 12/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044326 | DDK.I1.1217.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2634 | Nguyễn Đức Phương | 046098013068 | 15/04/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044343 | DDK.I1.1234.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2635 | Nguyễn Đức Thắng | 044200002991 | 10/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044377 | DDK.I1.1268.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2636 | Nguyễn Dương Quốc Đạt | 201791625 | 27/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044168 | DDK.I1.1059.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2637 | Nguyễn Hoài Nam | 042099007173 | 31/05/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044301 | DDK.I1.1192.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2638 | Nguyễn Hoàng Thiên | 046097013651 | 12/08/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044390 | DDK.I1.1281.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2639 | Nguyễn Hoàng Trung | 201797441 | 28/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044433 | DDK.I1.1324.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2640 | Nguyễn Hoàng Văn Tú | 046200008723 | 29/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044438 | DDK.I1.1329.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2641 | Nguyễn Hồng Huân | 051098008713 | 27/02/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044239 | DDK.I1.1130.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2642 | Nguyễn Hứa Như Đức | 187698832 | 22/05/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044181 | DDK.I1.1072.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2643 | Nguyễn Hữu Toàn | 201791047 | 02/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044412 | DDK.I1.1303.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2644 | Nguyễn Khắc Tiến Dũng | 187817416 | 20/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044187 | DDK.I1.1078.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2645 | Nguyễn Khải Hoàn | 212435304 | 26/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044229 | DDK.I1.1120.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2646 | Nguyễn Lê Khánh Hà | 044200000176 | 13/05/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044198 | DDK.I1.1089.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2647 | Nguyễn Lê Trường Hải | 046097012381 | 12/05/1997 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044204 | DDK.I1.1095.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2648 | Nguyễn Linh Đăng | 046099007431 | 01/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044164 | DDK.I1.1055.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2649 | Nguyễn Mạnh Quân | 046099006751 | 21/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044353 | DDK.I1.1244.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2650 | Nguyễn Minh Dũng | 049098007423 | 18/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044188 | DDK.I1.1079.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |