STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
2601 Lê Võ Trọng Kiên 187697333 29/05/1999 Nghệ An DND.I1.0044265 DDK.I1.1156.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2602 Lê Xuân Đô 231098066 30/12/1997 Gia Lai DND.I1.0044175 DDK.I1.1066.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2603 Lê Yến Chi 038300002980 09/01/2000 Thanh Hóa DND.I1.0044150 DDK.I1.1041.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2604 Lữ Trung Dũng 040099016003 01/03/1999 Nghệ An DND.I1.0044186 DDK.I1.1077.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2605 Lý Đắc Tuấn 046200004556 08/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044442 DDK.I1.1333.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2606 Lý Văn Thịnh 051200006510 08/01/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0044394 DDK.I1.1285.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2607 Ma Vĩnh Thắng 048200000522 25/06/2000 Đà Nẵng DND.I1.0044376 DDK.I1.1267.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2608 Mai Duy Lân 212849415 05/09/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0044271 DDK.I1.1162.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2609 Mai Phước Cường 048099002420 05/06/1999 Đà Nẵng DND.I1.0044162 DDK.I1.1053.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2610 Mai Xuân Toàn 049200011114 24/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0044411 DDK.I1.1302.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2611 Ngô Châu Minh 215514511 10/02/2000 Bình Định DND.I1.0044291 DDK.I1.1182.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2612 Ngô Nhật Quang 201777119 18/07/2000 Đà Nẵng DND.I1.0044356 DDK.I1.1247.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2613 Ngô Văn Lượng 049097013679 26/04/1997 Quảng Nam DND.I1.0044286 DDK.I1.1177.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2614 Nguyễn Anh Quân 045099006540 10/10/1999 Quảng Trị DND.I1.0044352 DDK.I1.1243.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2615 Nguyễn Bá Hoàng 044099000953 27/11/1999 Quảng Bình DND.I1.0044235 DDK.I1.1126.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2616 Nguyễn Bá Việt 048200007702 03/10/2000 Đà Nẵng DND.I1.0044452 DDK.I1.1343.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2617 Nguyễn Cao Tuấn 184320979 11/06/1998 Hà Tĩnh DND.I1.0044443 DDK.I1.1334.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2618 Nguyễn Công Minh 044098007615 14/11/1998 Quảng Bình DND.I1.0044292 DDK.I1.1183.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2619 Nguyễn Công Minh 201779829 20/02/2000 Đà Nẵng DND.I1.0044293 DDK.I1.1184.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2620 Nguyễn Công Trứ 049200004012 03/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0044430 DDK.I1.1321.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2621 Nguyễn Công Tùng 040099013622 29/08/1999 Nghệ An DND.I1.0044446 DDK.I1.1337.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2622 Nguyễn Đắc Chí Thành 191912665 10/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044382 DDK.I1.1273.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2623 Nguyễn Danh Lập 191910429 08/04/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0044273 DDK.I1.1164.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2624 Nguyễn Đình Danh 215450788 04/09/1999 Bình Định DND.I1.0044166 DDK.I1.1057.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
2625 Nguyễn Đình Hùng Anh 001099007063 24/03/1999 Hà Nội DND.I1.0044133 DDK.I1.1024.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản