STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2576 | Lê Minh Nhật | 051201012281 | 22/05/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044317 | DDK.I1.1208.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2577 | Lê Nguyên Hoàng | 048099000482 | 15/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044234 | DDK.I1.1125.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2578 | Lê Như Chiến | 038200011137 | 06/01/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0044154 | DDK.I1.1045.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2579 | Lê Quý Văn | 191971154 | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044448 | DDK.I1.1339.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2580 | Lê Thanh Duy | 192026292 | 01/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044192 | DDK.I1.1083.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2581 | Lê Thành Nhân | 045094002211 | 01/04/1994 | Quảng Trị | DND.I1.0044316 | DDK.I1.1207.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2582 | Lê Thanh Tịnh | 045099002297 | 10/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044410 | DDK.I1.1301.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2583 | Lê Thị Hằng | 042300003444 | 04/11/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044208 | DDK.I1.1099.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2584 | Lê Thị Hoài Như | 046301007147 | 30/09/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044320 | DDK.I1.1211.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2585 | Lê Thị Khánh Huyền | 197410860 | 06/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044252 | DDK.I1.1143.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2586 | Lê Thị Kim Dung | 212863532 | 19/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044183 | DDK.I1.1074.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2587 | Lê Thị Ngọc Nhã | 054199008138 | 26/08/1999 | Phú Yên | DND.I1.0044315 | DDK.I1.1206.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2588 | Lê Thị Phương Anh | 197394933 | 24/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044132 | DDK.I1.1023.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2589 | Lê Thị Phương Thảo | 049300011621 | 13/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044387 | DDK.I1.1278.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2590 | Lê Thị Vy | 049300012909 | 06/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044458 | DDK.I1.1349.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2591 | Lê Trần Văn Khánh | 206079407 | 01/04/1997 | Quảng Nam | DND.I1.0044255 | DDK.I1.1146.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2592 | Lê Tự Tiến | 206308039 | 01/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044406 | DDK.I1.1297.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2593 | Lê Văn Chung | 052200010172 | 24/11/2000 | Bình Định | DND.I1.0044156 | DDK.I1.1047.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2594 | Lê Văn Đức | 044200002704 | 03/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044180 | DDK.I1.1071.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2595 | Lê Văn Hoàng Pháp | 206012766 | 08/12/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044325 | DDK.I1.1216.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2596 | Lê Văn Hùng | 201776267 | 27/09/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044242 | DDK.I1.1133.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2597 | Lê Văn Minh | 049099003796 | 03/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044290 | DDK.I1.1181.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2598 | Lê Văn Thành | 187776760 | 20/10/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044381 | DDK.I1.1272.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2599 | Lê Văn Việt | 049098011465 | 28/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044451 | DDK.I1.1342.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2600 | Lê Viết Hoàng Quân | 187757009 | 17/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044351 | DDK.I1.1242.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |