STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2551 | Hoàng Gia Hiếu | 197452263 | 23/02/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044216 | DDK.I1.1107.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2552 | Hoàng Nhật Minh | 197381562 | 08/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044289 | DDK.I1.1180.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2553 | Hoàng Thị Lý | 040300022330 | 01/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044287 | DDK.I1.1178.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2554 | Hoàng Trọng Khiêm | 251179717 | 21/02/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0044261 | DDK.I1.1152.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2555 | Hoàng Văn Phi | 044200002760 | 25/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044330 | DDK.I1.1221.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2556 | Hoàng Văn Thiện | 044099000812 | 10/05/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0044392 | DDK.I1.1283.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2557 | Huỳnh Lê Quốc Huy | 201818619 | 17/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044249 | DDK.I1.1140.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2558 | Huỳnh Mai Phương | 201850085 | 14/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044341 | DDK.I1.1232.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2559 | Huỳnh Ngọc Thắng | 049098002310 | 10/01/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0044375 | DDK.I1.1266.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2560 | Huỳnh Thị Hiền | 049300012450 | 06/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044214 | DDK.I1.1105.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2561 | Huỳnh Thị Tâm Hiếu | 215444762 | 17/05/1999 | Bình Định | DND.I1.0044217 | DDK.I1.1108.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2562 | Huỳnh Viết Thông | 048099002872 | 25/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044400 | DDK.I1.1291.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2563 | Lê Anh Quân | 048099001904 | 03/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044350 | DDK.I1.1241.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2564 | Lê Anh Tú | 045099005965 | 19/10/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044437 | DDK.I1.1328.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2565 | Lê Bùi Đông Thảo | 048301000266 | 25/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0044386 | DDK.I1.1277.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2566 | Lê Chí Khiêm | 197411836 | 05/01/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0044262 | DDK.I1.1153.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2567 | Lê Đức Dũng | 187530555 | 02/01/1997 | Nghệ An | DND.I1.0044185 | DDK.I1.1076.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2568 | Lê Đức Phi | 046200005723 | 18/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044331 | DDK.I1.1222.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2569 | Lê Hồng Phong | 187920488 | 22/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0044334 | DDK.I1.1225.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2570 | Lê Hữu Hiếu | 045098006763 | 31/01/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0044218 | DDK.I1.1109.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2571 | Lê Kim Hải | 206224110 | 20/10/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044203 | DDK.I1.1094.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2572 | Lê Lít | 241630744 | 12/11/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0044277 | DDK.I1.1168.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2573 | Lê Mai Phương | 201840824 | 23/08/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044342 | DDK.I1.1233.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2574 | Lê Minh Đức | 046200011411 | 23/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044179 | DDK.I1.1070.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2575 | Lê Minh Huy | 206274077 | 01/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044250 | DDK.I1.1141.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |