STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2526 | Đoàn Ngọc Hoàng | 066200011409 | 02/11/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044233 | DDK.I1.1124.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2527 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 049300012333 | 06/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044174 | DDK.I1.1065.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2528 | Đoàn Viết Cường | 194590403 | 01/05/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0044161 | DDK.I1.1052.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2529 | Dương Bá Nghĩa | 192026451 | 31/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044308 | DDK.I1.1199.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2530 | Dương Đạt Phát | 049200012459 | 02/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044328 | DDK.I1.1219.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2531 | Dương Ngọc Bảo | 201802051 | 28/08/1999 | Gia Lai | DND.I1.0044138 | DDK.I1.1029.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2532 | Dương Tấn Việt | 049200015956 | 21/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0044450 | DDK.I1.1341.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2533 | Dương Xuân Tư | 184254600 | 12/10/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044440 | DDK.I1.1331.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2534 | Hà Gia Chính | 201814076 | 27/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044155 | DDK.I1.1046.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2535 | Hà Kiều Anh | 212881563 | 09/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044131 | DDK.I1.1022.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2536 | Hà Phước Anh Huy | 048200003320 | 14/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044248 | DDK.I1.1139.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2537 | Hà Trọng Nghĩa | 044200002989 | 01/01/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0044309 | DDK.I1.1200.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2538 | Hành Phúc Đạt | 212843396 | 09/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0044167 | DDK.I1.1058.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2539 | Hồ Ngọc Hùng | 197452532 | 22/05/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044241 | DDK.I1.1132.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2540 | Hồ Nguyên Bình | 187761603 | 22/04/1999 | Nghệ An | DND.I1.0044145 | DDK.I1.1036.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2541 | Hồ Sỹ Thọ | 184310931 | 22/06/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0044398 | DDK.I1.1289.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2542 | Hồ Thị Ánh Hảo | 066300009920 | 28/01/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0044213 | DDK.I1.1104.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2543 | Hồ Thị Việt Trinh | 206296420 | 27/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0044422 | DDK.I1.1313.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2544 | Hồ Tô Thanh Bình | 048098006487 | 18/10/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0044146 | DDK.I1.1037.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2545 | Hồ Văn Bảo Ân | 046200011712 | 01/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044129 | DDK.I1.1020.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2546 | Hồ Văn Hải | 201812588 | 06/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0044202 | DDK.I1.1093.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2547 | Hồ Văn Huân | 046200012286 | 04/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0044238 | DDK.I1.1129.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2548 | Hồ Văn Sang | 201841339 | 23/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0044362 | DDK.I1.1253.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2549 | Hồ Văn Tuấn | 197415482 | 18/11/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0044441 | DDK.I1.1332.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
2550 | Hoàng Bảo Nam | 045099004937 | 16/06/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0044300 | DDK.I1.1191.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |